I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.114
|
10.125
|
1.503
|
760
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
193
|
-7.035
|
4.283
|
14.708
|
- Khấu hao TSCĐ
|
742
|
381
|
5.631
|
7.544
|
- Các khoản dự phòng
|
-10
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
-10
|
-80
|
-42
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-538
|
-7.406
|
-6.816
|
-342
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
5.548
|
7.548
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.307
|
3.090
|
5.786
|
15.468
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
177
|
-12.331
|
-6.168
|
6.763
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
641
|
686
|
-15.494
|
-2.710
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
283
|
-36
|
-1.455
|
-287
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-503
|
-5.884
|
-5.505
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-905
|
-1.914
|
-132
|
-631
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-306
|
-398
|
-623
|
-598
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.197
|
-11.405
|
-23.971
|
12.500
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36
|
-70.945
|
-39.205
|
-2.402
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
900
|
7
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-200
|
-1.294
|
-4.150
|
-3.960
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
200
|
4.300
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-990
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
10.071
|
7.373
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
538
|
162
|
228
|
342
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
302
|
-61.896
|
-31.446
|
-6.020
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
15.750
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
50.890
|
58.576
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-7.315
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-788
|
-788
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-788
|
65.853
|
58.576
|
-7.315
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.711
|
-7.449
|
3.159
|
-835
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.696
|
15.408
|
7.970
|
11.208
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
10
|
80
|
42
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.408
|
7.970
|
11.208
|
10.415
|