I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
363,755
|
496,690
|
827,266
|
739,814
|
1,354,600
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-277,485
|
-581,705
|
-494,654
|
-469,979
|
-922,944
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38,195
|
-51,530
|
-62,544
|
-60,574
|
-85,595
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-113,224
|
-52,109
|
-102,465
|
-119,750
|
-63,548
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,712
|
-4,727
|
-15,899
|
-2,566
|
-7,636
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-26,012
|
22,022
|
56,987
|
39,788
|
13,567
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-74,562
|
-138,154
|
-70,747
|
-89,417
|
-111,690
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-173,435
|
-309,514
|
137,943
|
37,316
|
176,754
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-88,336
|
-78,024
|
-24,297
|
-10,959
|
-32,858
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
213,220
|
200,392
|
469
|
53,058
|
7,010
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26,096
|
-23,200
|
-1,547
|
-13,948
|
-476
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
79,321
|
3,615
|
721
|
7,868
|
5,685
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-40,991
|
-9,089
|
-81
|
-1,205
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,388
|
1,526
|
10,155
|
5,578
|
164,213
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,031
|
21,712
|
7,144
|
1,381
|
4,384
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
144,537
|
116,932
|
-7,437
|
41,772
|
147,959
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
307,716
|
187,062
|
2,186
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-7,039
|
-4,669
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
174,211
|
207,196
|
618,019
|
424,364
|
934,988
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-412,273
|
-216,063
|
-771,383
|
-430,314
|
-1,101,181
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18,282
|
-22,742
|
-2,094
|
-2,389
|
-15,376
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
44,332
|
150,784
|
-153,272
|
-8,339
|
-181,569
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15,435
|
-41,797
|
-22,765
|
70,749
|
143,144
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76,818
|
92,343
|
50,569
|
27,804
|
98,553
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
89
|
24
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
92,343
|
50,569
|
27,804
|
98,553
|
241,697
|