Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,231,904
|
1,299,667
|
1,999,007
|
2,504,922
|
1,057,691
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,231,904
|
1,299,667
|
1,999,007
|
2,504,922
|
1,057,691
|
Giá vốn hàng bán
|
1,133,626
|
1,212,398
|
1,906,296
|
2,359,746
|
870,630
|
Lợi nhuận gộp
|
98,278
|
87,270
|
92,711
|
145,176
|
187,060
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,461
|
1,393
|
5,073
|
12,024
|
8,125
|
Chi phí tài chính
|
16,636
|
19,200
|
33,980
|
105,324
|
128,879
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,119
|
14,343
|
36,921
|
96,335
|
124,173
|
Chi phí bán hàng
|
1,271
|
6,018
|
639
|
451
|
319
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
67,074
|
52,182
|
53,895
|
25,058
|
56,285
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,825
|
11,710
|
9,868
|
31,247
|
9,832
|
Thu nhập khác
|
5,052
|
1,066
|
1,088
|
1,811
|
1,135
|
Chi phí khác
|
2,806
|
688
|
1,396
|
3,531
|
2,148
|
Lợi nhuận khác
|
2,246
|
378
|
-308
|
-1,719
|
-1,013
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
68
|
448
|
598
|
4,880
|
130
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,070
|
12,088
|
9,559
|
29,527
|
8,819
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,314
|
1,739
|
12,369
|
7,290
|
7,451
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,093
|
-4,136
|
-10,072
|
1,135
|
25
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,407
|
-2,398
|
2,297
|
8,425
|
7,476
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,663
|
14,486
|
7,262
|
21,102
|
1,343
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-231
|
2,900
|
1,608
|
-4,374
|
-10,086
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,894
|
11,586
|
5,654
|
25,476
|
11,429
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|