単位: 1.000.000đ
  Q1 2009 Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q1 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 78,028 24,646 21,309 339,553 16,170
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -12,219 -6,440 -22,766 -238,637 -54,495
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,514 -2,304 -2,335 -9,434 -3,954
4. Tiền chi trả lãi vay -3 -15 -5,193 -9,789 -2,322
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -1,743 1,743 -5,179 -3,622
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5,496 66,182 32,296 336,432 74,330
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -100,292 -66,727 20,697 -356,918 -68,965
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -30,505 13,598 45,751 56,029 -42,858
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30,577 -25,188 -44,559 -75,729 -3,698
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,667 -177,667
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,510 161,510
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10,000 -20,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 58,902 -1,000 115,084 178,986
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,059 310 5,974 11,203 5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 39,227 -25,878 66,500 78,302 -3,693
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,467 300 40,200 41,967
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -510 -14,220 -56,171 -101,394 -9,514
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,000
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 957 -13,920 -15,971 -59,426 -12,514
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9,679 -26,200 96,279 74,905 -59,066
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 97,714 74,552 48,352 144,631 72,041
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 107,393 48,352 144,631 43,498 12,974