Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
184,889
|
269,370
|
286,370
|
410,484
|
309,141
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,838
|
2,860
|
2,700
|
6,009
|
5,357
|
Doanh thu thuần
|
183,051
|
266,511
|
283,670
|
404,475
|
303,784
|
Giá vốn hàng bán
|
172,237
|
251,205
|
265,472
|
368,514
|
275,601
|
Lợi nhuận gộp
|
10,814
|
15,305
|
18,198
|
35,961
|
28,183
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,239
|
6,495
|
3,876
|
5,032
|
2,394
|
Chi phí tài chính
|
129
|
1,540
|
2,579
|
589
|
1,671
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
56
|
190
|
212
|
425
|
398
|
Chi phí bán hàng
|
4,015
|
4,671
|
6,455
|
12,921
|
6,614
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,441
|
5,138
|
5,469
|
4,589
|
4,499
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,583
|
4,955
|
-389
|
15,303
|
10,325
|
Thu nhập khác
|
55
|
0
|
24
|
3
|
0
|
Chi phí khác
|
10
|
4
|
0
|
10
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
44
|
-4
|
24
|
-8
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-6,050
|
-5,495
|
-7,960
|
-7,590
|
-7,467
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,539
|
4,951
|
-364
|
15,295
|
10,325
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,265
|
1,868
|
1,657
|
4,794
|
2,359
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,265
|
1,868
|
1,657
|
4,794
|
2,359
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,804
|
3,083
|
-2,021
|
10,501
|
7,966
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
186
|
532
|
587
|
1,860
|
1,833
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,990
|
2,552
|
-2,608
|
8,640
|
6,133
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|