単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 184,889 269,370 286,370 410,484 309,141
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,838 2,860 2,700 6,009 5,357
Doanh thu thuần 183,051 266,511 283,670 404,475 303,784
Giá vốn hàng bán 172,237 251,205 265,472 368,514 275,601
Lợi nhuận gộp 10,814 15,305 18,198 35,961 28,183
Doanh thu hoạt động tài chính 3,239 6,495 3,876 5,032 2,394
Chi phí tài chính 129 1,540 2,579 589 1,671
Trong đó: Chi phí lãi vay 56 190 212 425 398
Chi phí bán hàng 4,015 4,671 6,455 12,921 6,614
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,441 5,138 5,469 4,589 4,499
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,583 4,955 -389 15,303 10,325
Thu nhập khác 55 0 24 3 0
Chi phí khác 10 4 0 10 0
Lợi nhuận khác 44 -4 24 -8 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -6,050 -5,495 -7,960 -7,590 -7,467
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,539 4,951 -364 15,295 10,325
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,265 1,868 1,657 4,794 2,359
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,265 1,868 1,657 4,794 2,359
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,804 3,083 -2,021 10,501 7,966
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 186 532 587 1,860 1,833
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,990 2,552 -2,608 8,640 6,133
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)