Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,519,304
|
2,471,663
|
4,904,161
|
2,110,350
|
1,136,349
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,453
|
2,914
|
8,284
|
8,172
|
13,407
|
Doanh thu thuần
|
1,510,851
|
2,468,750
|
4,895,878
|
2,102,178
|
1,122,942
|
Giá vốn hàng bán
|
1,463,866
|
2,420,477
|
4,700,724
|
1,993,791
|
1,044,568
|
Lợi nhuận gộp
|
46,985
|
48,272
|
195,154
|
108,387
|
78,374
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,053
|
23,837
|
39,194
|
38,978
|
18,641
|
Chi phí tài chính
|
7,258
|
7,992
|
16,063
|
21,212
|
4,839
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,337
|
4,451
|
4,355
|
738
|
883
|
Chi phí bán hàng
|
13,947
|
9,790
|
53,253
|
28,209
|
26,158
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,708
|
24,510
|
22,204
|
25,965
|
20,637
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,903
|
30,152
|
107,679
|
39,371
|
18,532
|
Thu nhập khác
|
3,046
|
1,205
|
71
|
705
|
82
|
Chi phí khác
|
130
|
41
|
97
|
11
|
24
|
Lợi nhuận khác
|
2,915
|
1,164
|
-26
|
694
|
58
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,779
|
334
|
-35,149
|
-32,609
|
-26,848
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23,818
|
31,316
|
107,653
|
40,065
|
18,590
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,024
|
6,323
|
29,156
|
13,592
|
9,583
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,024
|
6,323
|
29,156
|
13,592
|
9,583
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,795
|
24,993
|
78,497
|
26,473
|
9,007
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
993
|
1,623
|
11,878
|
5,465
|
3,156
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,801
|
23,370
|
66,619
|
21,009
|
5,851
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|