単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 19,323,045 20,430,922 19,345,927 19,757,425 19,607,046
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -10,486,297 -9,389,086 -8,022,529 -7,349,185 -7,451,274
Thu nhập lãi thuần 8,836,748 11,041,836 11,323,398 12,408,240 12,155,772
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3,002,653 3,566,973 3,161,701 3,652,901 2,866,247
Chi phí hoạt động dịch vụ -1,113,292 -1,685,905 -1,607,870 -1,772,310 -1,718,682
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1,889,361 1,881,068 1,553,831 1,880,591 1,147,565
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -63,648 -185,079 304,172 193,939 96,258
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 88,897 47,520 -32,540 33,719 116,898
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 11,887 -44,912 37,219 411,663 17,135
Thu nhập từ hoạt động khác 1,297,356 1,495,256 1,065,881 2,110,711 2,638,555
Chi phí hoạt động khác -801,717 -894,549 -841,349 -910,868 -1,112,323
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 495,639 600,707 224,532 1,199,843 1,526,232
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 3,147 0 3,147
Chi phí hoạt động -3,194,749 -3,615,483 -3,466,567 -3,331,115 -3,750,960
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 8,067,282 9,725,657 9,944,045 12,796,880 11,312,047
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -4,950,150 -7,017,806 -5,762,193 -8,313,437 -6,125,121
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,117,132 2,707,851 4,181,852 4,483,443 5,186,926
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -688,394 -559,961 -1,042,770 -780,526 -1,025,640
Chi phí thuế TNDN giữ lại -1,060 -36,729 2,801 -70,232 2,974
Chi phí thuế TNDN -689,454 -596,690 -1,039,969 -850,758 -1,022,666
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,427,678 2,111,161 3,141,883 3,632,685 4,164,260
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,932 81,081 -424,814 74,299 136,428
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,424,746 2,030,080 3,566,697 3,558,386 4,027,832
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)