単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,455,420 4,657,299 4,446,954 6,130,884 6,212,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 382,175 227,649 183,889 195,697 573,012
1. Tiền 152,902 78,977 45,663 93,065 514,164
2. Các khoản tương đương tiền 229,273 148,672 138,226 102,632 58,848
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,500 21,515 1,553 103 103
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,945,418 2,369,376 2,164,018 2,180,599 1,835,688
1. Phải thu khách hàng 116,643 114,797 121,720 108,244 147,730
2. Trả trước cho người bán 119,702 137,969 119,561 107,492 104,348
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,385,295 1,169,772 963,475 969,380 932,420
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,609 -69,179 -69,179 -74,026 -64,182
IV. Tổng hàng tồn kho 1,987,434 1,980,896 2,040,915 3,701,442 3,746,836
1. Hàng tồn kho 2,000,417 1,993,879 2,053,898 3,714,424 3,759,818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,983 -12,983 -12,983 -12,983 -12,983
V. Tài sản ngắn hạn khác 83,892 57,863 56,578 53,044 56,808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 56,112 26,970 16,195 5,723 6,456
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,497 23,161 29,956 37,379 35,409
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11,283 7,732 10,427 9,941 14,944
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,041,544 6,343,321 6,374,472 6,401,782 5,719,771
I. Các khoản phải thu dài hạn 515,270 545,212 541,925 539,356 705,914
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 18,234 16,244 14,231 11,977 10,008
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 497,036 528,969 527,694 527,380 695,906
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 577,453 570,891 566,350 560,010 554,035
1. Tài sản cố định hữu hình 572,160 565,809 561,081 554,981 548,341
- Nguyên giá 651,482 650,887 652,580 652,839 653,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,322 -85,077 -91,499 -97,858 -104,826
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,294 5,081 5,270 5,028 5,694
- Nguyên giá 7,677 7,728 8,176 8,209 9,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,384 -2,647 -2,906 -3,180 -3,460
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 728,671 725,228 720,466 716,595 324,686
- Nguyên giá 745,194 747,344 747,344 749,372 350,479
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,523 -22,116 -26,879 -32,777 -25,793
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,457,130 1,709,360 1,717,337 1,742,304 1,552,988
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,457,130 1,709,360 1,717,337 1,742,304 1,552,988
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 126,730 124,947 146,245 153,128 150,035
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,122 70,609 65,536 61,699 53,580
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 52,608 54,338 80,709 91,429 96,455
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,496,964 11,000,620 10,821,426 12,532,665 11,932,218
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,675,447 7,078,869 6,867,263 8,553,528 7,895,733
I. Nợ ngắn hạn 3,613,211 3,630,983 2,735,756 3,924,989 3,012,918
1. Vay và nợ ngắn 1,368,499 1,840,711 1,277,049 1,355,944 2,277,122
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 167,292 194,511 59,226 90,463 69,239
4. Người mua trả tiền trước 852,242 424,691 289,427 1,018,553 240,039
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 375,554 304,349 304,140 839,470 4,133
6. Phải trả người lao động 10,250 10,523 11,267 17,700 8,912
7. Chi phí phải trả 546,345 551,114 483,052 315,152 132,767
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 249,918 241,157 245,488 238,769 232,507
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 820 0
II. Nợ dài hạn 4,062,236 3,447,886 4,131,506 4,628,539 4,882,815
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 699,152 294,035 255,642 263,825 263,045
4. Vay và nợ dài hạn 2,586,218 2,202,555 2,833,606 3,271,392 4,225,307
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,173 26,006 22,675 19,770 13,276
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,333 5,153 4,333 4,333 4,333
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,821,517 3,921,751 3,954,164 3,979,137 4,036,485
I. Vốn chủ sở hữu 3,821,517 3,921,751 3,954,164 3,979,137 4,036,485
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,419,996 2,419,996 2,419,996 2,419,996 2,419,996
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,178 15,178 15,178 15,178 15,178
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,589 7,589 7,589 7,589 7,589
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,079,468 1,167,188 1,206,639 1,246,738 1,314,645
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,059 40,059 40,059 40,059 40,059
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 226,888 239,403 232,365 217,239 206,679
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,496,964 11,000,620 10,821,426 12,532,665 11,932,218