TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,455,420
|
4,657,299
|
4,446,954
|
6,130,884
|
6,212,447
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
382,175
|
227,649
|
183,889
|
195,697
|
573,012
|
1. Tiền
|
152,902
|
78,977
|
45,663
|
93,065
|
514,164
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
229,273
|
148,672
|
138,226
|
102,632
|
58,848
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
56,500
|
21,515
|
1,553
|
103
|
103
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,945,418
|
2,369,376
|
2,164,018
|
2,180,599
|
1,835,688
|
1. Phải thu khách hàng
|
116,643
|
114,797
|
121,720
|
108,244
|
147,730
|
2. Trả trước cho người bán
|
119,702
|
137,969
|
119,561
|
107,492
|
104,348
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,385,295
|
1,169,772
|
963,475
|
969,380
|
932,420
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-60,609
|
-69,179
|
-69,179
|
-74,026
|
-64,182
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,987,434
|
1,980,896
|
2,040,915
|
3,701,442
|
3,746,836
|
1. Hàng tồn kho
|
2,000,417
|
1,993,879
|
2,053,898
|
3,714,424
|
3,759,818
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12,983
|
-12,983
|
-12,983
|
-12,983
|
-12,983
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
83,892
|
57,863
|
56,578
|
53,044
|
56,808
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
56,112
|
26,970
|
16,195
|
5,723
|
6,456
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,497
|
23,161
|
29,956
|
37,379
|
35,409
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11,283
|
7,732
|
10,427
|
9,941
|
14,944
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,041,544
|
6,343,321
|
6,374,472
|
6,401,782
|
5,719,771
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
515,270
|
545,212
|
541,925
|
539,356
|
705,914
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
18,234
|
16,244
|
14,231
|
11,977
|
10,008
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
497,036
|
528,969
|
527,694
|
527,380
|
695,906
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
577,453
|
570,891
|
566,350
|
560,010
|
554,035
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
572,160
|
565,809
|
561,081
|
554,981
|
548,341
|
- Nguyên giá
|
651,482
|
650,887
|
652,580
|
652,839
|
653,168
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79,322
|
-85,077
|
-91,499
|
-97,858
|
-104,826
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,294
|
5,081
|
5,270
|
5,028
|
5,694
|
- Nguyên giá
|
7,677
|
7,728
|
8,176
|
8,209
|
9,154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,384
|
-2,647
|
-2,906
|
-3,180
|
-3,460
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
728,671
|
725,228
|
720,466
|
716,595
|
324,686
|
- Nguyên giá
|
745,194
|
747,344
|
747,344
|
749,372
|
350,479
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,523
|
-22,116
|
-26,879
|
-32,777
|
-25,793
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,457,130
|
1,709,360
|
1,717,337
|
1,742,304
|
1,552,988
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,457,130
|
1,709,360
|
1,717,337
|
1,742,304
|
1,552,988
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
126,730
|
124,947
|
146,245
|
153,128
|
150,035
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
74,122
|
70,609
|
65,536
|
61,699
|
53,580
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
52,608
|
54,338
|
80,709
|
91,429
|
96,455
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11,496,964
|
11,000,620
|
10,821,426
|
12,532,665
|
11,932,218
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,675,447
|
7,078,869
|
6,867,263
|
8,553,528
|
7,895,733
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,613,211
|
3,630,983
|
2,735,756
|
3,924,989
|
3,012,918
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,368,499
|
1,840,711
|
1,277,049
|
1,355,944
|
2,277,122
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
167,292
|
194,511
|
59,226
|
90,463
|
69,239
|
4. Người mua trả tiền trước
|
852,242
|
424,691
|
289,427
|
1,018,553
|
240,039
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
375,554
|
304,349
|
304,140
|
839,470
|
4,133
|
6. Phải trả người lao động
|
10,250
|
10,523
|
11,267
|
17,700
|
8,912
|
7. Chi phí phải trả
|
546,345
|
551,114
|
483,052
|
315,152
|
132,767
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
249,918
|
241,157
|
245,488
|
238,769
|
232,507
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
820
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,062,236
|
3,447,886
|
4,131,506
|
4,628,539
|
4,882,815
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
699,152
|
294,035
|
255,642
|
263,825
|
263,045
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,586,218
|
2,202,555
|
2,833,606
|
3,271,392
|
4,225,307
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
30,173
|
26,006
|
22,675
|
19,770
|
13,276
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,333
|
5,153
|
4,333
|
4,333
|
4,333
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,821,517
|
3,921,751
|
3,954,164
|
3,979,137
|
4,036,485
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,821,517
|
3,921,751
|
3,954,164
|
3,979,137
|
4,036,485
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,419,996
|
2,419,996
|
2,419,996
|
2,419,996
|
2,419,996
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,178
|
15,178
|
15,178
|
15,178
|
15,178
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7,589
|
7,589
|
7,589
|
7,589
|
7,589
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,079,468
|
1,167,188
|
1,206,639
|
1,246,738
|
1,314,645
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40,059
|
40,059
|
40,059
|
40,059
|
40,059
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
226,888
|
239,403
|
232,365
|
217,239
|
206,679
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11,496,964
|
11,000,620
|
10,821,426
|
12,532,665
|
11,932,218
|