TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,446,954
|
6,130,884
|
6,212,447
|
5,972,974
|
5,303,194
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
183,889
|
195,697
|
573,012
|
435,437
|
99,616
|
1. Tiền
|
45,663
|
93,065
|
514,164
|
241,202
|
40,931
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
138,226
|
102,632
|
58,848
|
194,236
|
58,686
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,553
|
103
|
103
|
103
|
55,725
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,164,018
|
2,180,599
|
1,835,688
|
1,639,621
|
1,760,453
|
1. Phải thu khách hàng
|
121,720
|
108,244
|
147,730
|
143,388
|
289,376
|
2. Trả trước cho người bán
|
119,561
|
107,492
|
104,348
|
110,946
|
225,264
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
963,475
|
969,380
|
932,420
|
914,824
|
854,653
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-69,179
|
-74,026
|
-64,182
|
-55,641
|
-47,408
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,040,915
|
3,701,442
|
3,746,836
|
3,858,433
|
3,347,634
|
1. Hàng tồn kho
|
2,053,898
|
3,714,424
|
3,759,818
|
3,871,416
|
3,360,617
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12,983
|
-12,983
|
-12,983
|
-12,983
|
-12,983
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
56,578
|
53,044
|
56,808
|
39,379
|
39,765
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,195
|
5,723
|
6,456
|
5,823
|
14,984
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29,956
|
37,379
|
35,409
|
31,455
|
24,172
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,427
|
9,941
|
14,944
|
2,102
|
609
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,374,472
|
6,401,782
|
5,719,771
|
5,826,502
|
5,985,499
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
541,925
|
539,356
|
705,914
|
756,197
|
752,762
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
14,231
|
11,977
|
10,008
|
8,018
|
6,005
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
527,694
|
527,380
|
695,906
|
748,180
|
746,757
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
566,350
|
560,010
|
554,035
|
547,764
|
541,138
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
561,081
|
554,981
|
548,341
|
542,016
|
535,721
|
- Nguyên giá
|
652,580
|
652,839
|
653,168
|
653,168
|
653,168
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91,499
|
-97,858
|
-104,826
|
-111,152
|
-117,447
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,270
|
5,028
|
5,694
|
5,748
|
5,418
|
- Nguyên giá
|
8,176
|
8,209
|
9,154
|
9,604
|
9,681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,906
|
-3,180
|
-3,460
|
-3,856
|
-4,263
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
720,466
|
716,595
|
324,686
|
321,804
|
318,923
|
- Nguyên giá
|
747,344
|
749,372
|
350,479
|
350,479
|
350,479
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,879
|
-32,777
|
-25,793
|
-28,674
|
-31,556
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,717,337
|
1,742,304
|
1,552,988
|
1,562,770
|
1,577,883
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,717,337
|
1,742,304
|
1,552,988
|
1,562,770
|
1,577,883
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
146,245
|
153,128
|
150,035
|
164,963
|
157,280
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
65,536
|
61,699
|
53,580
|
48,526
|
43,042
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
80,709
|
91,429
|
96,455
|
116,438
|
114,238
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,821,426
|
12,532,665
|
11,932,218
|
11,799,476
|
11,288,693
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,867,263
|
8,553,528
|
7,895,733
|
7,737,158
|
7,114,937
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,735,756
|
3,924,989
|
3,012,918
|
3,023,506
|
2,578,300
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,277,049
|
1,355,944
|
2,277,122
|
2,191,515
|
1,884,256
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
59,226
|
90,463
|
69,239
|
82,048
|
94,104
|
4. Người mua trả tiền trước
|
289,427
|
1,018,553
|
240,039
|
254,368
|
110,925
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
304,140
|
839,470
|
4,133
|
3,506
|
23,408
|
6. Phải trả người lao động
|
11,267
|
17,700
|
8,912
|
9,683
|
10,185
|
7. Chi phí phải trả
|
483,052
|
315,152
|
132,767
|
170,885
|
176,228
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
245,488
|
238,769
|
232,507
|
267,134
|
236,036
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
820
|
0
|
820
|
820
|
II. Nợ dài hạn
|
4,131,506
|
4,628,539
|
4,882,815
|
4,713,651
|
4,536,637
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
255,642
|
263,825
|
263,045
|
272,428
|
273,372
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,833,606
|
3,271,392
|
4,225,307
|
4,027,690
|
3,808,449
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
22,675
|
19,770
|
13,276
|
16,630
|
13,776
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,333
|
4,333
|
4,333
|
4,326
|
4,313
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,954,164
|
3,979,137
|
4,036,485
|
4,062,318
|
4,173,756
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,954,164
|
3,979,137
|
4,036,485
|
4,062,318
|
4,173,756
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,419,996
|
2,419,996
|
2,419,996
|
2,419,996
|
2,903,994
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,178
|
15,178
|
15,178
|
15,178
|
15,178
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7,589
|
7,589
|
7,589
|
7,589
|
7,589
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,206,639
|
1,246,738
|
1,314,645
|
1,332,924
|
958,893
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40,059
|
40,059
|
40,059
|
40,059
|
40,059
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
232,365
|
217,239
|
206,679
|
214,234
|
215,706
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,821,426
|
12,532,665
|
11,932,218
|
11,799,476
|
11,288,693
|