I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
146
|
2,754
|
4,604
|
11,622
|
1,720
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,218
|
3,025
|
1,934
|
-2,230
|
2,543
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,936
|
1,594
|
1,647
|
-202
|
1,546
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-76
|
0
|
-2,484
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1,065
|
-180
|
153
|
820
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-190
|
-67
|
-21
|
-169
|
-182
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
473
|
509
|
488
|
474
|
359
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,364
|
5,779
|
6,538
|
9,392
|
4,263
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23,563
|
5,142
|
325
|
-56,930
|
59,702
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-26,971
|
16,262
|
920
|
16,042
|
-22,586
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13,660
|
-18,660
|
23,136
|
29,537
|
-29,517
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,665
|
2,074
|
1,642
|
3,724
|
-8,198
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-503
|
-479
|
-488
|
-504
|
-359
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,572
|
-23
|
-9
|
-1,583
|
-1,747
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,379
|
2,157
|
-118
|
-202
|
-2,122
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27,823
|
12,251
|
31,947
|
-523
|
-564
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-355
|
-190
|
-1,288
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
132
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-3,000
|
-8,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
216
|
413
|
21
|
4,513
|
200
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
216
|
58
|
-169
|
357
|
-8,100
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,055
|
24,662
|
18,656
|
24,376
|
22,791
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,386
|
-26,061
|
-17,339
|
-24,738
|
-22,400
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
2,171
|
-3,093
|
-11,686
|
-6,391
|
-499
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,840
|
-4,492
|
-10,370
|
-6,753
|
-108
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23,767
|
7,817
|
21,408
|
-6,920
|
-8,772
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
67,915
|
44,148
|
51,954
|
73,374
|
66,176
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-11
|
11
|
-278
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,148
|
51,954
|
73,374
|
66,176
|
57,404
|