単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 99,520 23,190 141,344 110,588
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -16,844 -6,794 -20,758 -6,146
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,694 -1,804 -3,564 -2,960
4. Tiền chi trả lãi vay -14,042 -4,399 -72 -188
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4,088 -303 0 -643
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 103,143 24,387 22,056 35,476 385,544
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -72,737 -20,493 77,433 -9,732
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 93,257 13,785 216,440 126,394
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -9 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -52 -53 52 -107
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -78 0 0 -51,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 900 0 10,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -78 -1,074 -326 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 48 116 103 2,452
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -161 -121 -171 -38,655
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 1,612 390,261
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -2 -2 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,311 17,198 43,900 1,600 24,554
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -104,118 -30,221 -129,737 -7,625 -29,271
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -129,530 -9,204
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -93,806 -13,025 -215,370 -13,617 385,544
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -709 639 898 74,122 16,258
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,106 396 1,033 1,932 55,380
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 396 1,036 1,932 76,054 71,638