I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
99,520
|
23,190
|
141,344
|
110,588
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16,844
|
-6,794
|
-20,758
|
-6,146
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,694
|
-1,804
|
-3,564
|
-2,960
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14,042
|
-4,399
|
-72
|
-188
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,088
|
-303
|
0
|
-643
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
103,143
|
24,387
|
22,056
|
35,476
|
385,544
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-72,737
|
-20,493
|
77,433
|
-9,732
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
93,257
|
13,785
|
216,440
|
126,394
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-9
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-52
|
-53
|
52
|
-107
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-78
|
0
|
0
|
-51,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
900
|
0
|
10,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-78
|
-1,074
|
-326
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48
|
116
|
103
|
2,452
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-161
|
-121
|
-171
|
-38,655
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
1,612
|
390,261
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-2
|
-2
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,311
|
17,198
|
43,900
|
1,600
|
24,554
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-104,118
|
-30,221
|
-129,737
|
-7,625
|
-29,271
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-129,530
|
-9,204
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-93,806
|
-13,025
|
-215,370
|
-13,617
|
385,544
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-709
|
639
|
898
|
74,122
|
16,258
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,106
|
396
|
1,033
|
1,932
|
55,380
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
396
|
1,036
|
1,932
|
76,054
|
71,638
|