単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,630 10,712 3,756 3,648 3,912
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 174 0 0 0
Doanh thu thuần 10,630 10,538 3,756 3,648 3,912
Giá vốn hàng bán 3,952 4,439 140 175 182
Lợi nhuận gộp 6,678 6,099 3,616 3,473 3,730
Doanh thu hoạt động tài chính 32,175 737 27 4,720 216
Chi phí tài chính 567 307 0 3,546 47
Trong đó: Chi phí lãi vay 567 307 0 3,546 47
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,400 5,164 2,524 3,997 3,268
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,885 1,311 1,057 620 620
Thu nhập khác 4,629 1,536 73 21,274 251
Chi phí khác 1,736 681 340 3,056 202
Lợi nhuận khác 2,894 855 -267 18,217 49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -53 -62 -30 -11
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31,779 2,166 790 18,838 669
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,864 1,354 456 2,473 748
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,044 -642 -372 -424 -480
Chi phí thuế TNDN 6,820 711 84 2,050 267
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,959 1,455 706 16,788 402
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 978 102 312 -178 204
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,981 1,353 394 16,967 198
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)