Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,630
|
10,712
|
3,756
|
3,648
|
3,912
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
174
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
10,630
|
10,538
|
3,756
|
3,648
|
3,912
|
Giá vốn hàng bán
|
3,952
|
4,439
|
140
|
175
|
182
|
Lợi nhuận gộp
|
6,678
|
6,099
|
3,616
|
3,473
|
3,730
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
32,175
|
737
|
27
|
4,720
|
216
|
Chi phí tài chính
|
567
|
307
|
0
|
3,546
|
47
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
567
|
307
|
0
|
3,546
|
47
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,400
|
5,164
|
2,524
|
3,997
|
3,268
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,885
|
1,311
|
1,057
|
620
|
620
|
Thu nhập khác
|
4,629
|
1,536
|
73
|
21,274
|
251
|
Chi phí khác
|
1,736
|
681
|
340
|
3,056
|
202
|
Lợi nhuận khác
|
2,894
|
855
|
-267
|
18,217
|
49
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-53
|
-62
|
-30
|
-11
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
31,779
|
2,166
|
790
|
18,838
|
669
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,864
|
1,354
|
456
|
2,473
|
748
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,044
|
-642
|
-372
|
-424
|
-480
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,820
|
711
|
84
|
2,050
|
267
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
24,959
|
1,455
|
706
|
16,788
|
402
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
978
|
102
|
312
|
-178
|
204
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
23,981
|
1,353
|
394
|
16,967
|
198
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|