I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,242,586
|
1,544,004
|
601,485
|
828,979
|
868,642
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-832,990
|
-1,075,432
|
-578,560
|
-794,476
|
-876,015
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-99,068
|
-100,075
|
-94,435
|
-90,300
|
-112,080
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-886
|
-786
|
-40
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,066
|
-12,676
|
-9,848
|
-8,295
|
-12,736
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,674,914
|
1,468,677
|
1,650,135
|
1,695,435
|
2,052,043
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,942,239
|
-1,883,604
|
-1,527,511
|
-1,548,434
|
-1,946,927
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,251
|
-59,892
|
41,226
|
82,909
|
-27,072
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,624
|
-22,511
|
-15,741
|
-12,521
|
-31,867
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,582
|
668
|
503
|
749
|
673
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-110,351
|
-190,836
|
-17,700
|
-33,000
|
-31,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
118,699
|
192,704
|
18,000
|
4,000
|
26,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2,520
|
0
|
-1,073
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2,729
|
0
|
10,540
|
16,058
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,127
|
23,790
|
20,529
|
30,322
|
26,627
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13,433
|
4,025
|
5,591
|
-983
|
6,490
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,150
|
2,636
|
4,861
|
6,922
|
5,381
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,164
|
-8,258
|
-9,261
|
-4,919
|
-5,381
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,814
|
-13,980
|
-13,980
|
-11,657
|
-11,652
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,828
|
-19,603
|
-18,380
|
-9,654
|
-11,652
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
31,857
|
-75,470
|
28,436
|
72,272
|
-32,234
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
187,114
|
224,813
|
152,678
|
143,215
|
216,246
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5,842
|
3,335
|
-676
|
759
|
123
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
224,813
|
152,678
|
180,439
|
216,246
|
184,135
|