Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
878,333
|
1,014,460
|
1,607,608
|
1,644,078
|
1,083,612
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
878,333
|
1,014,460
|
1,607,608
|
1,644,078
|
1,083,612
|
Giá vốn hàng bán
|
788,997
|
936,395
|
1,511,265
|
1,537,313
|
998,767
|
Lợi nhuận gộp
|
89,336
|
78,065
|
96,343
|
106,765
|
84,846
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25,435
|
23,433
|
14,831
|
22,111
|
33,912
|
Chi phí tài chính
|
3,924
|
2,043
|
2,108
|
6,626
|
3,820
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38
|
17
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
69,275
|
57,456
|
61,175
|
75,534
|
74,543
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,571
|
41,999
|
47,890
|
46,716
|
40,394
|
Thu nhập khác
|
1,485
|
508
|
288
|
6,496
|
14,554
|
Chi phí khác
|
861
|
241
|
1,978
|
53
|
945
|
Lợi nhuận khác
|
624
|
267
|
-1,690
|
6,443
|
13,609
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
42,195
|
42,267
|
46,200
|
53,159
|
54,003
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,881
|
5,314
|
9,198
|
10,512
|
11,500
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,881
|
5,314
|
9,198
|
10,512
|
11,500
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
36,314
|
36,952
|
37,001
|
42,647
|
42,502
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
36,314
|
36,952
|
37,001
|
42,647
|
42,502
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|