TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,529,265
|
1,591,827
|
1,332,655
|
1,461,951
|
1,322,361
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40,045
|
122,305
|
88,995
|
133,465
|
281,110
|
1. Tiền
|
20,045
|
1,305
|
25,995
|
8,410
|
14,610
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
121,000
|
63,000
|
125,055
|
266,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,353,646
|
1,327,818
|
1,101,289
|
1,188,896
|
901,759
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,343,775
|
1,317,788
|
1,085,087
|
1,172,100
|
877,276
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,081
|
16,359
|
22,952
|
21,310
|
23,966
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,898
|
2,780
|
2,359
|
4,594
|
9,626
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,108
|
-9,108
|
-9,108
|
-9,108
|
-9,108
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
100,173
|
106,694
|
107,360
|
104,579
|
104,481
|
1. Hàng tồn kho
|
100,173
|
106,694
|
107,360
|
104,579
|
104,481
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
402
|
11
|
11
|
11
|
11
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
402
|
11
|
11
|
11
|
11
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,488,303
|
8,351,042
|
8,201,471
|
8,071,248
|
7,927,966
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,418,888
|
8,285,348
|
8,141,526
|
8,006,791
|
7,859,696
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,418,888
|
8,285,348
|
8,141,526
|
8,006,791
|
7,859,696
|
- Nguyên giá
|
12,236,256
|
12,247,298
|
12,250,423
|
12,261,165
|
12,261,246
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,817,368
|
-3,961,949
|
-4,108,897
|
-4,254,374
|
-4,401,550
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,610
|
13,407
|
14,004
|
14,832
|
15,110
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,958
|
2,886
|
3,551
|
4,379
|
4,664
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,142
|
1,142
|
1,142
|
1,142
|
1,142
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
9,509
|
9,380
|
9,311
|
9,311
|
9,304
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,017,569
|
9,942,869
|
9,534,126
|
9,533,199
|
9,250,327
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,522,598
|
4,894,814
|
4,460,472
|
4,938,334
|
4,653,692
|
I. Nợ ngắn hạn
|
484,064
|
1,052,067
|
604,767
|
1,193,995
|
916,533
|
1. Vay và nợ ngắn
|
127,928
|
148,082
|
127,032
|
196,486
|
150,529
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
147,250
|
159,686
|
132,819
|
137,607
|
131,506
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,111
|
780
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
105,587
|
114,209
|
118,853
|
118,500
|
38,719
|
6. Phải trả người lao động
|
18,964
|
20,335
|
7,006
|
17,175
|
6,211
|
7. Chi phí phải trả
|
70,364
|
6,319
|
15,698
|
6,532
|
14,012
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,345
|
594,597
|
196,774
|
714,757
|
572,881
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,038,534
|
3,842,747
|
3,855,705
|
3,744,339
|
3,737,159
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
201,734
|
201,734
|
201,734
|
201,734
|
201,734
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,836,800
|
3,641,013
|
3,653,971
|
3,542,604
|
3,535,425
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,494,971
|
5,048,055
|
5,073,653
|
4,594,865
|
4,596,635
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,494,971
|
5,048,055
|
5,073,653
|
4,594,865
|
4,596,635
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,362,412
|
2,362,412
|
2,362,412
|
2,362,412
|
2,362,412
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,272
|
6,272
|
6,272
|
6,272
|
6,272
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
356,373
|
356,373
|
356,373
|
356,373
|
356,373
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27,661
|
27,661
|
27,661
|
27,661
|
27,661
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,742,252
|
2,295,336
|
2,320,934
|
1,842,146
|
1,843,916
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,514
|
8,058
|
6,585
|
2,939
|
2,676
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,017,569
|
9,942,869
|
9,534,126
|
9,533,199
|
9,250,327
|