単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,529,265 1,591,827 1,332,655 1,461,951 1,322,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,045 122,305 88,995 133,465 281,110
1. Tiền 20,045 1,305 25,995 8,410 14,610
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 121,000 63,000 125,055 266,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,353,646 1,327,818 1,101,289 1,188,896 901,759
1. Phải thu khách hàng 1,343,775 1,317,788 1,085,087 1,172,100 877,276
2. Trả trước cho người bán 16,081 16,359 22,952 21,310 23,966
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,898 2,780 2,359 4,594 9,626
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,108 -9,108 -9,108 -9,108 -9,108
IV. Tổng hàng tồn kho 100,173 106,694 107,360 104,579 104,481
1. Hàng tồn kho 100,173 106,694 107,360 104,579 104,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 402 11 11 11 11
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 402 11 11 11 11
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,488,303 8,351,042 8,201,471 8,071,248 7,927,966
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,418,888 8,285,348 8,141,526 8,006,791 7,859,696
1. Tài sản cố định hữu hình 8,418,888 8,285,348 8,141,526 8,006,791 7,859,696
- Nguyên giá 12,236,256 12,247,298 12,250,423 12,261,165 12,261,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,817,368 -3,961,949 -4,108,897 -4,254,374 -4,401,550
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,610 13,407 14,004 14,832 15,110
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,958 2,886 3,551 4,379 4,664
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,142 1,142 1,142 1,142 1,142
3. Tài sản dài hạn khác 9,509 9,380 9,311 9,311 9,304
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,017,569 9,942,869 9,534,126 9,533,199 9,250,327
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,522,598 4,894,814 4,460,472 4,938,334 4,653,692
I. Nợ ngắn hạn 484,064 1,052,067 604,767 1,193,995 916,533
1. Vay và nợ ngắn 127,928 148,082 127,032 196,486 150,529
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 147,250 159,686 132,819 137,607 131,506
4. Người mua trả tiền trước 1,111 780 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 105,587 114,209 118,853 118,500 38,719
6. Phải trả người lao động 18,964 20,335 7,006 17,175 6,211
7. Chi phí phải trả 70,364 6,319 15,698 6,532 14,012
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,345 594,597 196,774 714,757 572,881
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,038,534 3,842,747 3,855,705 3,744,339 3,737,159
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 201,734 201,734 201,734 201,734 201,734
4. Vay và nợ dài hạn 3,836,800 3,641,013 3,653,971 3,542,604 3,535,425
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,494,971 5,048,055 5,073,653 4,594,865 4,596,635
I. Vốn chủ sở hữu 5,494,971 5,048,055 5,073,653 4,594,865 4,596,635
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,362,412 2,362,412 2,362,412 2,362,412 2,362,412
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,272 6,272 6,272 6,272 6,272
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 356,373 356,373 356,373 356,373 356,373
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,661 27,661 27,661 27,661 27,661
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,742,252 2,295,336 2,320,934 1,842,146 1,843,916
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,514 8,058 6,585 2,939 2,676
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,017,569 9,942,869 9,534,126 9,533,199 9,250,327