I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
516,207
|
288,511
|
38,651
|
249,063
|
2,170
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
250,322
|
250,486
|
252,839
|
234,345
|
235,167
|
- Khấu hao TSCĐ
|
145,889
|
147,301
|
144,228
|
149,848
|
147,176
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,308
|
2,776
|
15,464
|
-2,311
|
10,094
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-872
|
-2,443
|
-1,295
|
-698
|
-950
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
107,613
|
102,852
|
94,442
|
87,506
|
78,847
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
766,529
|
538,997
|
291,491
|
483,408
|
237,336
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-548,199
|
26,263
|
226,401
|
-87,601
|
287,763
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
199
|
-6,391
|
-598
|
2,781
|
105
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-66,723
|
12,111
|
-27,256
|
54,729
|
-170,583
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,614
|
73
|
-666
|
-828
|
-285
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-69,715
|
-197,237
|
-85,163
|
-96,671
|
-90,354
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-74,989
|
-2
|
0
|
-55,000
|
-43,440
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-141
|
-1,701
|
5,158
|
-10,361
|
-274
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,574
|
372,111
|
409,367
|
290,458
|
220,269
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,130
|
7,075
|
-23,013
|
-14,010
|
-9,717
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,500
|
-36,500
|
36,500
|
-1,500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
36,500
|
-36,500
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-35,000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
36,500
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
5,078
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
564
|
2,399
|
1,423
|
-4,386
|
323
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,066
|
9,474
|
-21,590
|
-13,318
|
-9,394
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
818,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-82,941
|
-181,205
|
-23,557
|
-39,601
|
-881,230
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-118,121
|
-397,531
|
-193,068
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-82,941
|
-299,325
|
-421,088
|
-232,669
|
-63,230
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-91,432
|
82,260
|
-33,310
|
44,470
|
147,645
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
131,477
|
40,045
|
122,305
|
88,995
|
133,465
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,045
|
122,305
|
88,995
|
133,465
|
281,110
|