単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 216,084 187,174 233,157 217,657 211,101
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,604 56,427 79,369 62,137 79,293
1. Tiền 46,604 7,427 24,146 24,503 75,736
2. Các khoản tương đương tiền 14,000 49,000 55,223 37,634 3,558
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,000 22,000 10,000 10,000 10,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,849 84,159 105,063 87,435 103,521
1. Phải thu khách hàng 111,831 74,850 85,484 73,924 105,364
2. Trả trước cho người bán 9,899 13,441 22,898 17,207 3,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,093 6,843 7,827 7,450 5,791
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,975 -10,975 -11,146 -11,146 -10,856
IV. Tổng hàng tồn kho 12,343 20,539 34,147 54,678 14,021
1. Hàng tồn kho 12,719 20,915 34,523 55,055 14,397
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -376 -376 -376 -376 -376
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,288 4,049 4,578 3,406 4,266
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,288 4,049 3,406 2,699 4,266
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1,172 707 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 319,335 320,062 314,118 309,002 304,491
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 170,226 169,421 165,762 161,757 157,755
1. Tài sản cố định hữu hình 150,661 149,994 146,472 142,603 138,739
- Nguyên giá 248,389 251,614 252,002 252,118 252,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,727 -101,620 -105,530 -109,515 -113,430
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,564 19,427 19,290 19,153 19,017
- Nguyên giá 23,567 23,567 23,567 23,567 23,567
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,003 -4,140 -4,277 -4,414 -4,551
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 128,309 126,628 124,946 123,265 121,583
- Nguyên giá 206,497 206,497 206,497 206,497 206,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,188 -79,869 -81,551 -83,232 -84,914
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,856 2,856 2,856 2,856 2,856
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,488 4,488 4,488 4,488 4,488
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,632 -1,632 -1,632 -1,632 -1,632
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,557 2,373 2,189 2,005 1,821
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,845 1,667 1,488 1,309 1,131
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 712 707 701 696 691
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,269 1,171 1,074 976 878
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 535,418 507,236 547,275 526,658 515,591
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 337,174 304,347 351,968 323,485 321,678
I. Nợ ngắn hạn 144,653 114,499 164,296 162,077 162,729
1. Vay và nợ ngắn 10,759 4,631 6,166 12,750 14,071
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 36,003 28,896 42,142 72,034 72,941
4. Người mua trả tiền trước 19,070 25,033 64,939 23,399 2,266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,617 4,246 6,178 8,229 10,047
6. Phải trả người lao động 2,961 888 1,045 1,163 3,251
7. Chi phí phải trả 36,501 21,092 8,555 9,317 14,077
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,270 12,184 14,913 13,060 20,747
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,224 16,680 16,490 19,276 22,488
II. Nợ dài hạn 192,522 189,848 187,672 161,408 158,949
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 27,283 27,404 27,486 27,304 27,109
4. Vay và nợ dài hạn 156,086 153,321 150,556 124,504 121,739
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,007 4,007 4,543 4,543 5,074
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 198,244 202,889 195,307 203,174 193,913
I. Vốn chủ sở hữu 198,230 202,875 195,293 203,160 193,900
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 132,000 132,000 132,000 132,000 132,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,639 9,639 9,639 9,639 9,639
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 34,420 34,420 34,420 34,420 34,420
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,028 21,897 14,397 22,319 13,307
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 14 14 14 14 14
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,248 849 3,869 2,847 2,840
2. Nguồn kinh phí 14 14 14 14 14
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,143 4,919 4,837 4,782 4,534
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 535,418 507,236 547,275 526,658 515,591