TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
216,084
|
187,174
|
233,157
|
217,657
|
211,101
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,604
|
56,427
|
79,369
|
62,137
|
79,293
|
1. Tiền
|
46,604
|
7,427
|
24,146
|
24,503
|
75,736
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,000
|
49,000
|
55,223
|
37,634
|
3,558
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22,000
|
22,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
116,849
|
84,159
|
105,063
|
87,435
|
103,521
|
1. Phải thu khách hàng
|
111,831
|
74,850
|
85,484
|
73,924
|
105,364
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,899
|
13,441
|
22,898
|
17,207
|
3,222
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,093
|
6,843
|
7,827
|
7,450
|
5,791
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,975
|
-10,975
|
-11,146
|
-11,146
|
-10,856
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,343
|
20,539
|
34,147
|
54,678
|
14,021
|
1. Hàng tồn kho
|
12,719
|
20,915
|
34,523
|
55,055
|
14,397
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-376
|
-376
|
-376
|
-376
|
-376
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,288
|
4,049
|
4,578
|
3,406
|
4,266
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,288
|
4,049
|
3,406
|
2,699
|
4,266
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1,172
|
707
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
319,335
|
320,062
|
314,118
|
309,002
|
304,491
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
170,226
|
169,421
|
165,762
|
161,757
|
157,755
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
150,661
|
149,994
|
146,472
|
142,603
|
138,739
|
- Nguyên giá
|
248,389
|
251,614
|
252,002
|
252,118
|
252,168
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97,727
|
-101,620
|
-105,530
|
-109,515
|
-113,430
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,564
|
19,427
|
19,290
|
19,153
|
19,017
|
- Nguyên giá
|
23,567
|
23,567
|
23,567
|
23,567
|
23,567
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,003
|
-4,140
|
-4,277
|
-4,414
|
-4,551
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
128,309
|
126,628
|
124,946
|
123,265
|
121,583
|
- Nguyên giá
|
206,497
|
206,497
|
206,497
|
206,497
|
206,497
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78,188
|
-79,869
|
-81,551
|
-83,232
|
-84,914
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,856
|
2,856
|
2,856
|
2,856
|
2,856
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,488
|
4,488
|
4,488
|
4,488
|
4,488
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,632
|
-1,632
|
-1,632
|
-1,632
|
-1,632
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,557
|
2,373
|
2,189
|
2,005
|
1,821
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,845
|
1,667
|
1,488
|
1,309
|
1,131
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
712
|
707
|
701
|
696
|
691
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,269
|
1,171
|
1,074
|
976
|
878
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
535,418
|
507,236
|
547,275
|
526,658
|
515,591
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
337,174
|
304,347
|
351,968
|
323,485
|
321,678
|
I. Nợ ngắn hạn
|
144,653
|
114,499
|
164,296
|
162,077
|
162,729
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,759
|
4,631
|
6,166
|
12,750
|
14,071
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
36,003
|
28,896
|
42,142
|
72,034
|
72,941
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,070
|
25,033
|
64,939
|
23,399
|
2,266
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,617
|
4,246
|
6,178
|
8,229
|
10,047
|
6. Phải trả người lao động
|
2,961
|
888
|
1,045
|
1,163
|
3,251
|
7. Chi phí phải trả
|
36,501
|
21,092
|
8,555
|
9,317
|
14,077
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,270
|
12,184
|
14,913
|
13,060
|
20,747
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
16,224
|
16,680
|
16,490
|
19,276
|
22,488
|
II. Nợ dài hạn
|
192,522
|
189,848
|
187,672
|
161,408
|
158,949
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
27,283
|
27,404
|
27,486
|
27,304
|
27,109
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
156,086
|
153,321
|
150,556
|
124,504
|
121,739
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,007
|
4,007
|
4,543
|
4,543
|
5,074
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
198,244
|
202,889
|
195,307
|
203,174
|
193,913
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
198,230
|
202,875
|
195,293
|
203,160
|
193,900
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
132,000
|
132,000
|
132,000
|
132,000
|
132,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,639
|
9,639
|
9,639
|
9,639
|
9,639
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
34,420
|
34,420
|
34,420
|
34,420
|
34,420
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,028
|
21,897
|
14,397
|
22,319
|
13,307
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,248
|
849
|
3,869
|
2,847
|
2,840
|
2. Nguồn kinh phí
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
5,143
|
4,919
|
4,837
|
4,782
|
4,534
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
535,418
|
507,236
|
547,275
|
526,658
|
515,591
|