単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 148,473 49,317 99,733 148,894 167,056
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 148,473 49,317 99,733 148,894 167,056
Giá vốn hàng bán 128,893 33,309 81,513 129,935 148,508
Lợi nhuận gộp 19,580 16,009 18,220 18,959 18,548
Doanh thu hoạt động tài chính 1,680 916 1,574 730 1,015
Chi phí tài chính 5,647 5,015 4,711 4,372 3,945
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,640 5,012 4,711 4,372 3,944
Chi phí bán hàng 70 59 90 44 56
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,362 5,791 3,451 5,261 8,419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,181 6,060 11,542 10,012 7,144
Thu nhập khác 0 34 0 8
Chi phí khác 14 25 33 0 1,085
Lợi nhuận khác -14 -25 1 0 -1,077
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,167 6,035 11,543 10,012 6,067
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,014 1,634 2,001 2,140 1,590
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 704 5 542 5 537
Chi phí thuế TNDN 1,717 1,639 2,542 2,145 2,127
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,450 4,396 9,000 7,867 3,940
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -223 -224 -82 -55 -248
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,673 4,620 9,082 7,922 4,188
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)