Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
148,473
|
49,317
|
99,733
|
148,894
|
167,056
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
148,473
|
49,317
|
99,733
|
148,894
|
167,056
|
Giá vốn hàng bán
|
128,893
|
33,309
|
81,513
|
129,935
|
148,508
|
Lợi nhuận gộp
|
19,580
|
16,009
|
18,220
|
18,959
|
18,548
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,680
|
916
|
1,574
|
730
|
1,015
|
Chi phí tài chính
|
5,647
|
5,015
|
4,711
|
4,372
|
3,945
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,640
|
5,012
|
4,711
|
4,372
|
3,944
|
Chi phí bán hàng
|
70
|
59
|
90
|
44
|
56
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,362
|
5,791
|
3,451
|
5,261
|
8,419
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,181
|
6,060
|
11,542
|
10,012
|
7,144
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
34
|
0
|
8
|
Chi phí khác
|
14
|
25
|
33
|
0
|
1,085
|
Lợi nhuận khác
|
-14
|
-25
|
1
|
0
|
-1,077
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,167
|
6,035
|
11,543
|
10,012
|
6,067
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,014
|
1,634
|
2,001
|
2,140
|
1,590
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
704
|
5
|
542
|
5
|
537
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,717
|
1,639
|
2,542
|
2,145
|
2,127
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,450
|
4,396
|
9,000
|
7,867
|
3,940
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-223
|
-224
|
-82
|
-55
|
-248
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,673
|
4,620
|
9,082
|
7,922
|
4,188
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|