単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,169,603 1,501,207 2,018,167 4,449,770 2,849,119
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,169,603 1,501,207 2,018,167 4,449,770 2,849,119
Giá vốn hàng bán 1,914,382 1,342,594 1,810,027 4,034,616 2,569,232
Lợi nhuận gộp 255,221 158,613 208,140 415,154 279,887
Doanh thu hoạt động tài chính 1,019 176 540 42 51
Chi phí tài chính 50,840 28,223 15,206 27,208 47,360
Trong đó: Chi phí lãi vay 50,697 24,552 15,206 27,208 47,360
Chi phí bán hàng 154,915 90,920 133,290 317,100 175,452
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,387 33,748 45,175 55,955 44,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,098 5,898 15,009 14,932 12,820
Thu nhập khác 4,978 2,714 3,525 12,968 798
Chi phí khác 682 179 332 954 500
Lợi nhuận khác 4,296 2,535 3,194 12,014 298
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,394 8,432 18,203 26,946 13,117
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,479 6,396 4,187 7,604 7,822
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 12 -19 19 0
Chi phí thuế TNDN 3,479 6,408 4,169 7,622 7,822
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,915 2,024 14,034 19,324 5,296
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,915 2,024 14,034 19,324 5,296
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)