I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,394
|
8,432
|
18,203
|
26,946
|
13,117
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
61,899
|
39,765
|
27,309
|
33,624
|
58,927
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,312
|
12,204
|
12,117
|
11,747
|
11,618
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-110
|
-40
|
-14
|
-5,331
|
-51
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
50,697
|
27,601
|
15,206
|
27,208
|
47,360
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
78,293
|
48,197
|
45,512
|
60,571
|
72,044
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
267,236
|
15,143
|
29,995
|
-440,793
|
55,249
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
41,983
|
130,939
|
43,158
|
-180,879
|
362,083
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-23,107
|
52,490
|
124,147
|
73,002
|
-205,772
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,030
|
-1,034
|
367
|
883
|
-183
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-51,024
|
-28,022
|
-14,887
|
-26,520
|
-47,816
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,948
|
-557
|
-11,051
|
-7,729
|
-9,411
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
2,000
|
3
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,750
|
-5,645
|
-2,238
|
-3,590
|
-5,967
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
288,713
|
213,512
|
215,007
|
-525,057
|
220,228
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-60,803
|
-1,396
|
-98
|
-246
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
0
|
0
|
5,946
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
60
|
40
|
14
|
0
|
51
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-60,693
|
-1,356
|
-85
|
5,700
|
51
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,010,650
|
1,121,000
|
1,819,100
|
4,362,500
|
2,644,276
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,194,250
|
-1,369,000
|
-1,924,100
|
-3,933,000
|
-2,825,652
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-525
|
-525
|
-525
|
-44
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-30,047
|
0
|
-11,953
|
0
|
-9,338
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-214,172
|
-248,525
|
-117,478
|
429,456
|
-190,714
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,848
|
-36,369
|
97,444
|
-89,901
|
29,565
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,117
|
40,965
|
4,596
|
102,040
|
11,825
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,965
|
4,596
|
102,040
|
12,139
|
41,390
|