単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 133,569 111,015 54,739 94,056 140,259
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 133,569 111,015 54,739 94,056 140,259
Giá vốn hàng bán 58,637 52,507 40,619 44,085 55,099
Lợi nhuận gộp 74,932 58,508 14,120 49,970 85,160
Doanh thu hoạt động tài chính 19,135 13,394 5,702 7,376 12,317
Chi phí tài chính 96 169 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 96 169 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,848 10,440 8,725 13,417 18,675
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 82,122 61,293 11,097 43,929 78,802
Thu nhập khác 3,910 4,103 2,564 3,929 4,646
Chi phí khác 34 4 0 38 0
Lợi nhuận khác 3,876 4,099 2,564 3,891 4,646
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 85,999 65,392 13,661 47,820 83,447
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,347 9,246 4,937 9,711 16,966
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 17,347 9,246 4,937 9,711 16,966
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 68,651 56,146 8,724 38,108 66,482
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 68,651 56,146 8,724 38,108 66,482
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)