Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
133,569
|
111,015
|
54,739
|
94,056
|
140,259
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
133,569
|
111,015
|
54,739
|
94,056
|
140,259
|
Giá vốn hàng bán
|
58,637
|
52,507
|
40,619
|
44,085
|
55,099
|
Lợi nhuận gộp
|
74,932
|
58,508
|
14,120
|
49,970
|
85,160
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,135
|
13,394
|
5,702
|
7,376
|
12,317
|
Chi phí tài chính
|
96
|
169
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
96
|
169
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,848
|
10,440
|
8,725
|
13,417
|
18,675
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
82,122
|
61,293
|
11,097
|
43,929
|
78,802
|
Thu nhập khác
|
3,910
|
4,103
|
2,564
|
3,929
|
4,646
|
Chi phí khác
|
34
|
4
|
0
|
38
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
3,876
|
4,099
|
2,564
|
3,891
|
4,646
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
85,999
|
65,392
|
13,661
|
47,820
|
83,447
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,347
|
9,246
|
4,937
|
9,711
|
16,966
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,347
|
9,246
|
4,937
|
9,711
|
16,966
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
68,651
|
56,146
|
8,724
|
38,108
|
66,482
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
68,651
|
56,146
|
8,724
|
38,108
|
66,482
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|