I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
85,999
|
65,392
|
13,657
|
47,820
|
83,447
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-14,632
|
-9,427
|
-1,331
|
-2,948
|
-8,102
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,939
|
4,186
|
4,355
|
4,422
|
4,284
|
- Các khoản dự phòng
|
73
|
23
|
57
|
6
|
9
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19,541
|
-13,605
|
-5,743
|
-7,376
|
-12,396
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
96
|
169
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-200
|
-200
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
71,367
|
55,965
|
12,326
|
44,872
|
75,345
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,803
|
1,782
|
282
|
3,396
|
-1,383
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
53
|
5
|
32
|
12
|
-84
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,181
|
-5,456
|
-7,106
|
-1,424
|
3,470
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-455
|
-122
|
618
|
-566
|
-733
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-96
|
-169
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,231
|
-11,410
|
-5,685
|
-4,985
|
-16,351
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
1,520
|
32
|
7,475
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,467
|
-11,164
|
-7,021
|
-6,479
|
-6,737
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,154
|
29,431
|
-5,033
|
34,859
|
61,003
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,835
|
-4,173
|
-3,468
|
-559
|
-7,262
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5
|
61
|
41
|
|
79
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-269,600
|
-116,868
|
-15,600
|
-171,080
|
-221,270
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
320,023
|
282,400
|
59,768
|
11,600
|
192,080
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,135
|
13,394
|
5,573
|
7,125
|
12,289
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
58,727
|
174,814
|
46,314
|
-152,914
|
-24,084
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-43,500
|
-47,940
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
43,500
|
47,940
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-100,000
|
-129,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-100,000
|
-129,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,881
|
75,245
|
36,281
|
-123,056
|
31,920
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,864
|
23,745
|
98,990
|
135,272
|
12,216
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,745
|
98,990
|
135,272
|
12,216
|
44,136
|