単位: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q4 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 56,841 70,816 64,294 112,423 127,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 887 152 147 3,233 2,484
1. Tiền 887 152 147 3,233 2,484
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,196 18,896 11,802 10,473 8,483
1. Phải thu khách hàng 12,949 21,039 13,739 12,069 9,905
2. Trả trước cho người bán 144 144 162 172 319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 563 173 361 1,243 1,611
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,461 -2,461 -2,461 -3,012 -3,351
IV. Tổng hàng tồn kho 32,254 40,079 39,363 38,228 41,583
1. Hàng tồn kho 32,254 40,079 39,363 38,228 41,583
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,504 11,689 12,982 60,489 74,838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,055 11,317 12,501 58,971 74,253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 40 0 130 566 233
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 409 372 351 951 351
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 632,564 625,177 619,897 620,017 638,274
I. Các khoản phải thu dài hạn 320 320 320 320 320
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 320 320 320 320 320
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 630,182 622,884 613,354 613,354 631,487
1. Tài sản cố định hữu hình 630,182 622,884 613,354 613,354 631,487
- Nguyên giá 796,746 798,768 798,768 798,768 828,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -166,564 -175,883 -185,414 -185,414 -196,750
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,061 1,973 6,223 6,343 6,466
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,061 1,973 6,223 6,343 6,195
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 272
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 689,405 695,993 684,191 732,439 765,661
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 796,337 821,418 829,407 749,405 787,345
I. Nợ ngắn hạn 348,793 374,875 397,435 408,109 506,049
1. Vay và nợ ngắn 96,236 70,376 64,808 103,556 193,093
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 84,690 121,575 152,440 147,219 147,011
4. Người mua trả tiền trước 3,238 6,344 7,433 27,059 16,877
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,358 3,609 2,348 2,267 667
6. Phải trả người lao động 3,060 4,236 4,168 3,764 5,208
7. Chi phí phải trả 130,203 141,436 139,003 96,599 115,686
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28,647 28,014 28,013 27,627 27,490
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 447,544 446,544 431,972 341,296 281,296
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 447,544 446,544 431,972 341,296 281,296
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -106,932 -125,425 -145,216 -16,965 -21,684
I. Vốn chủ sở hữu -106,932 -125,425 -145,216 -16,965 -21,684
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 41,558 41,558 41,558 41,558 61,558
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,034 3,034 3,034 3,034 3,034
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,832 5,832 5,832 5,832 5,832
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -157,355 -175,848 -195,639 -67,389 -92,107
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -655 -733 -796 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 689,405 695,993 684,191 732,439 765,661