I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
66,486
|
0
|
68,784
|
67,128
|
60,181
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-20,046
|
-9,737
|
-11,830
|
-35,146
|
-20,531
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,638
|
-3,518
|
-4,470
|
-3,212
|
-3,086
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,590
|
-1,509
|
-1,441
|
-1,463
|
-12,820
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,535
|
57,485
|
386
|
471
|
522
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,363
|
-14,062
|
-3,197
|
-1,655
|
-4,131
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,383
|
28,659
|
48,232
|
26,123
|
20,134
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
1
|
2
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
1
|
2
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,390
|
3,500
|
45,381
|
19,720
|
42,270
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36,213
|
-32,448
|
-94,408
|
-46,580
|
-62,410
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32,823
|
-28,948
|
-49,027
|
-26,860
|
-20,140
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-440
|
-289
|
-794
|
-735
|
-5
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,227
|
1,343
|
1,681
|
887
|
152
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
787
|
1,054
|
887
|
152
|
147
|