単位: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q3 2016 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65,359 72,679 73,646 80,384 60,496
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 65,359 72,679 73,646 80,384 60,496
Giá vốn hàng bán 63,352 66,436 83,584 82,046 71,405
Lợi nhuận gộp 2,007 6,243 -9,938 -1,662 -10,909
Doanh thu hoạt động tài chính 2 2 1 2 1
Chi phí tài chính 12,808 13,335 11,518 12,695 5,976
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,455 1,509 0 12,695 5,976
Chi phí bán hàng 1,153 2,398 854 1,048 709
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,485 1,938 2,785 3,077 2,258
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -13,437 -11,425 -25,095 -18,480 -19,851
Thu nhập khác 71 18 1 1 105
Chi phí khác 280 0 11 14 44
Lợi nhuận khác -209 18 -10 -13 61
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -13,646 -11,407 -25,105 -18,493 -19,791
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -13,646 -11,407 -25,105 -18,493 -19,791
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -13,646 -11,407 -25,105 -18,493 -19,791
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)