Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65,359
|
72,679
|
73,646
|
80,384
|
60,496
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
65,359
|
72,679
|
73,646
|
80,384
|
60,496
|
Giá vốn hàng bán
|
63,352
|
66,436
|
83,584
|
82,046
|
71,405
|
Lợi nhuận gộp
|
2,007
|
6,243
|
-9,938
|
-1,662
|
-10,909
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
2
|
1
|
2
|
1
|
Chi phí tài chính
|
12,808
|
13,335
|
11,518
|
12,695
|
5,976
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,455
|
1,509
|
0
|
12,695
|
5,976
|
Chi phí bán hàng
|
1,153
|
2,398
|
854
|
1,048
|
709
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,485
|
1,938
|
2,785
|
3,077
|
2,258
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,437
|
-11,425
|
-25,095
|
-18,480
|
-19,851
|
Thu nhập khác
|
71
|
18
|
1
|
1
|
105
|
Chi phí khác
|
280
|
0
|
11
|
14
|
44
|
Lợi nhuận khác
|
-209
|
18
|
-10
|
-13
|
61
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-13,646
|
-11,407
|
-25,105
|
-18,493
|
-19,791
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,646
|
-11,407
|
-25,105
|
-18,493
|
-19,791
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-13,646
|
-11,407
|
-25,105
|
-18,493
|
-19,791
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|