Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
株主資本/Huy động % 15.19 14.19 13.47
株主資本/Tổng tài sản % 8.61 9.30 8.32

Asset Quality

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Interest-earning assets/Total assets % 95.29 95.51 96.02
Allowances for loan loss to Total loans % 1.53 1.41 1.35
Provisions for loan loss to Total loans % 0.85 0.28 0.49
Tỷ lệ cho vay/TTS % 53.57 56.78 59.71
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 15.19 14.19 13.47

管理有効性

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
資産成長 % 15.02 -8.25 14.39
Tăng trưởng tín dụng % 5.65 -2.76 20.29
Tăng trưởng huy động vốn % 15.98 6.12 7.75

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
NIM % 0.57 0.46 0.45
ROA (%) % 0.03 0.02 -0.07
ROE (%) % 0.40 0.18 -0.82
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 58.30 32.41 33.75

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 94.58 86.66 96.75
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 55.24 42.28 40.95
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 1.94 1.54 0.87