Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 14,19 13,47 16,32
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 9,30 8,32 9,42

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 95,51 96,02 96,15
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,41 1,35 1,58
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,28 0,49 0,20
Tỷ lệ cho vay/TTS % 56,78 59,71 53,80
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 14,19 13,47 16,32

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tăng trưởng tài sản % -8,25 14,39 -10,68
Tăng trưởng tín dụng % -2,76 20,29 -19,53
Tăng trưởng huy động vốn % 6,12 7,75 -16,50

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM % 0,46 0,45 0,45
ROA (%) % 0,02 -0,07 0,11
ROE (%) % 0,18 -0,82 1,13
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 32,41 33,75 41,99

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 86,66 96,75 93,25
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 42,28 40,95 53,42
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 1,54 0,87 0,54