Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
株主資本/Huy động % 23.58 23.65 23.44
株主資本/Tổng tài sản % 12.26 11.72 11.59

Asset Quality

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Interest-earning assets/Total assets % 92.79
Allowances for loan loss to Total loans % 1.71 1.58 1.70
Provisions for loan loss to Total loans % 0.30 0.23 0.35
Tỷ lệ cho vay/TTS % 55.70 54.97 55.06
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 23.58 23.65 23.44

管理有効性

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
資産成長 % 4.81 7.12 4.41
Tăng trưởng tín dụng % 3.32 5.73 4.58
Tăng trưởng huy động vốn % 2.66 2.11 4.14

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM % 1.09
ROA (%) % 0.53 0.18 0.43
ROE (%) % 4.34 1.55 3.70
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 61.10 29.62 61.72

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 107.11 110.90 111.38
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 47.57
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.01