Chỉ tiêu về vốn
単位 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 8.09 | 7.66 | 7.66 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 5.65 | 5.26 | 4.99 |
Asset Quality
単位 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 96.52 | 96.52 | |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.06 | 1.05 | 0.96 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.07 | 0.03 | 0.03 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 58.61 | 56.36 | 57.85 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 8.09 | 7.66 | 7.66 |
管理有効性
単位 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 8.20 | 8.11 | 10.54 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 11.44 | 3.96 | 13.46 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 9.30 | 6.13 | 4.83 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.57 | ||
ROA (%) | % | 0.12 | 0.03 | 0.23 |
ROE (%) | % | 2.09 | 0.59 | 4.55 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 36.90 | 16.72 | 48.94 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 83.83 | 82.11 | 88.87 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 35.93 | 41.74 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.23 | 1.20 |