Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Equity/Huy động % 7.66 7.66 7.44
Equity/Tổng tài sản % 5.26 4.99 5.01

Asset Quality

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Interest-earning assets/Total assets % 96.52 96.52
Allowances for loan loss to Total loans % 1.05 0.96 1.07
Provisions for loan loss to Total loans % 0.03 0.03 0.11
Tỷ lệ cho vay/TTS % 56.36 57.85 58.06
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 7.66 7.66 7.44

Management Effectiveness

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Assets % 8.11 10.54 0.43
Tăng trưởng tín dụng % 3.96 13.46 0.80
Tăng trưởng huy động vốn % 6.13 4.83 3.82

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM % 0.57
ROA % 0.03 0.23 0.04
ROE % 0.59 4.55 0.83
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 16.72 48.94 31.83

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 82.11 88.87 86.28
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 35.93 41.74
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.23 1.20