単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,803 3,494 3,854 6,878 3,085
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 2,803 3,494 3,854 6,878 3,085
Giá vốn hàng bán 1,890 2,014 2,022 3,076 1,797
Lợi nhuận gộp 913 1,480 1,832 3,802 1,288
Doanh thu hoạt động tài chính 3 0 0 14 1
Chi phí tài chính 560 521 718 52 1,218
Trong đó: Chi phí lãi vay 560 521 718 52 1,218
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 900 965 546 937 890
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -544 -6 568 2,827 -818
Thu nhập khác 0 0 7
Chi phí khác 338 382 273 327 243
Lợi nhuận khác -338 -382 -273 -320 -243
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -883 -388 295 2,507 -1,061
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -883 -388 295 2,507 -1,061
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -883 -388 295 2,507 -1,061
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)