Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,803
|
3,494
|
3,854
|
6,878
|
3,085
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
2,803
|
3,494
|
3,854
|
6,878
|
3,085
|
Giá vốn hàng bán
|
1,890
|
2,014
|
2,022
|
3,076
|
1,797
|
Lợi nhuận gộp
|
913
|
1,480
|
1,832
|
3,802
|
1,288
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
0
|
0
|
14
|
1
|
Chi phí tài chính
|
560
|
521
|
718
|
52
|
1,218
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
560
|
521
|
718
|
52
|
1,218
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
900
|
965
|
546
|
937
|
890
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-544
|
-6
|
568
|
2,827
|
-818
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
7
|
|
Chi phí khác
|
338
|
382
|
273
|
327
|
243
|
Lợi nhuận khác
|
-338
|
-382
|
-273
|
-320
|
-243
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-883
|
-388
|
295
|
2,507
|
-1,061
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-883
|
-388
|
295
|
2,507
|
-1,061
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-883
|
-388
|
295
|
2,507
|
-1,061
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|