Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58,670
|
133,951
|
85,441
|
245,964
|
111,079
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
58,670
|
133,951
|
85,441
|
245,964
|
111,079
|
Giá vốn hàng bán
|
55,305
|
122,114
|
78,111
|
234,052
|
100,780
|
Lợi nhuận gộp
|
3,365
|
11,837
|
7,331
|
11,912
|
10,299
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
40
|
572
|
8
|
23
|
8
|
Chi phí tài chính
|
913
|
1,045
|
1,185
|
2,442
|
985
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
913
|
1,045
|
1,181
|
1,258
|
696
|
Chi phí bán hàng
|
574
|
304
|
378
|
1,273
|
690
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,822
|
8,366
|
5,177
|
5,937
|
7,362
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,904
|
2,694
|
598
|
2,282
|
1,270
|
Thu nhập khác
|
32
|
41
|
0
|
666
|
3
|
Chi phí khác
|
1
|
14
|
126
|
369
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
31
|
27
|
-126
|
297
|
3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,872
|
2,721
|
472
|
2,579
|
1,273
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
216
|
354
|
549
|
274
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
216
|
354
|
549
|
274
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,872
|
2,505
|
118
|
2,030
|
999
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,872
|
2,505
|
118
|
2,030
|
999
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|