単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58,670 133,951 85,441 245,964 111,079
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 58,670 133,951 85,441 245,964 111,079
Giá vốn hàng bán 55,305 122,114 78,111 234,052 100,780
Lợi nhuận gộp 3,365 11,837 7,331 11,912 10,299
Doanh thu hoạt động tài chính 40 572 8 23 8
Chi phí tài chính 913 1,045 1,185 2,442 985
Trong đó: Chi phí lãi vay 913 1,045 1,181 1,258 696
Chi phí bán hàng 574 304 378 1,273 690
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,822 8,366 5,177 5,937 7,362
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,904 2,694 598 2,282 1,270
Thu nhập khác 32 41 0 666 3
Chi phí khác 1 14 126 369 0
Lợi nhuận khác 31 27 -126 297 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,872 2,721 472 2,579 1,273
Chi phí thuế TNDN hiện hành 216 354 549 274
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 216 354 549 274
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,872 2,505 118 2,030 999
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,872 2,505 118 2,030 999
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)