単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,518 15,300 8,496 33,158 21,350
2. Điều chỉnh cho các khoản 38,949 36,251 37,858 21,195 38,608
- Khấu hao TSCĐ 31,565 30,735 29,982 28,271 28,667
- Các khoản dự phòng 3,041 68 -134 -1,753 325
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -45 51 -26 74 -39
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12,615 -10,177 -6,746 -19,793 -4,368
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 17,004 15,574 14,781 14,395 14,024
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 48,467 51,551 46,354 54,353 59,959
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,256 -31,546 20,884 23,748 50
- Tăng, giảm hàng tồn kho -606 2,078 3,230 865 878
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 18,411 -10,813 -48,622 -15,988 23,058
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,478 -4,118 6,026 757 336
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 14,583 -800 23,768 662 23,651
- Tiền lãi vay phải trả -15,181 -15,326 -13,416 -13,214 -13,283
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,927 -6,921 -16,422 -5,695 -240
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,185 -209 -281 -1,691 -181
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 60,784 -16,104 21,521 43,798 94,227
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,251 -81,291 -146,228 -117,192 -32,254
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 125 943 197 -89 749
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -138,677 22,714 -134,164 -93,389 -15,044
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 136,763 32,500 162,368 95,306 23,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -9,630 -10,813
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,414 0 19,120
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,247 9,259 11,981 5,042 22,371
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2,622 -25,505 -105,847 -110,321 7,629
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 151,307 -308 2,580
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 90,645 133,825 249,962 159,778 133,714
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -94,643 -153,469 -204,824 -112,550 -158,942
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -219 -219 -219 -219 -219
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27,986 -172 1,196 -19,555 -1,745
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -32,203 -20,035 197,421 27,145 -24,613
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 31,203 -61,644 113,095 -39,378 77,243
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 196,174 227,423 165,728 278,849 239,397
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 45 -51 26 -74 39
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 227,423 165,728 278,849 239,397 316,680