I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
305,777
|
282,477
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-298,863
|
-306,111
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,636
|
-1,398
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-389
|
-367
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
47,954
|
51,001
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-45,063
|
-46,454
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,782
|
-20,852
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,500
|
-1,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
201
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,299
|
-997
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
68,776
|
128,765
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77,928
|
-108,657
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,152
|
20,108
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,669
|
-1,741
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,759
|
2,090
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,090
|
349
|