単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,377,863 4,653,090 5,637,467 7,065,130 7,101,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 165,287 232,604 200,057 627,012 592,137
1. Tiền 165,287 232,604 197,212 621,825 571,879
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2,845 5,187 20,258
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 484,801 537,359 577,083 504,883 489,883
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 410,976 450,942 583,718 566,027 424,295
1. Phải thu khách hàng 211,691 212,526 319,929 251,010 222,496
2. Trả trước cho người bán 106,159 163,264 180,498 235,352 140,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 93,126 75,151 83,291 79,664 61,399
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3,128,240 3,348,893 4,203,443 5,207,103 5,494,431
1. Hàng tồn kho 3,128,240 3,348,893 4,203,443 5,215,915 5,499,998
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -8,812 -5,567
V. Tài sản ngắn hạn khác 188,560 83,292 73,166 160,105 100,494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,618 12,443 20,679 78,742 31,292
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 157,551 64,445 42,711 60,950 44,683
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 5,095 4,516 4,568
4. Tài sản ngắn hạn khác 8,392 6,404 4,681 15,897 19,951
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,214,062 5,448,181 5,225,087 5,908,974 5,910,464
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,867 14,104 16,137 23,416 36,858
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 13,867 14,104 16,137 23,416 36,858
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,560,877 4,455,469 4,581,981 4,301,765 5,148,429
1. Tài sản cố định hữu hình 3,952,077 3,934,882 4,176,383 3,883,671 4,533,771
- Nguyên giá 5,201,455 5,615,333 6,322,167 6,385,373 7,453,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,249,378 -1,680,450 -2,145,784 -2,501,702 -2,919,460
2. Tài sản cố định thuê tài chính 608,800 0 405,598 418,094 614,658
- Nguyên giá 756,874 0 576,317 551,930 763,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -148,074 0 -170,719 -133,836 -149,066
3. Tài sản cố định vô hình 0 520,587 0 0 0
- Nguyên giá 0 686,735 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -166,148 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 86,483 102,413 105,317 114,326 119,561
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 86,483 102,413 105,317 114,326 109,561
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 52,902 97,264 53,724 71,803 129,922
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,902 97,264 53,724 71,803 129,922
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,591,925 10,101,271 10,862,554 12,974,104 13,011,704
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,565,967 5,894,311 6,176,631 8,332,876 8,345,469
I. Nợ ngắn hạn 4,819,678 4,254,586 5,171,699 7,213,029 7,141,605
1. Vay và nợ ngắn 3,237,819 2,157,941 2,599,459 3,704,610 4,840,721
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 911,472 1,012,196 1,392,463 2,129,218 795,601
4. Người mua trả tiền trước 409,519 551,700 587,893 887,481 221,365
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,947 139,469 79,595 45,386 32,466
6. Phải trả người lao động 68,009 107,242 108,528 64,870 76,319
7. Chi phí phải trả 100,928 63,514 76,535 64,514 104,359
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 31,896 200,408 237,509 221,417 1,037,388
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,746,290 1,639,726 1,004,932 1,119,848 1,203,864
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 331,060 396,206 317,697 233,599 177,449
4. Vay và nợ dài hạn 1,415,230 1,243,519 687,235 886,249 1,026,415
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,025,957 4,206,960 4,685,923 4,641,228 4,666,235
I. Vốn chủ sở hữu 3,025,957 4,206,960 4,685,923 4,641,228 4,666,235
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 910,998 1,047,639 1,152,394 2,420,019 2,420,019
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,433 418,433 418,433 418,433 418,433
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,348,360 1,497,738 2,519,656 1,794,677 1,799,871
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 348,166 1,243,150 595,440 8,099 27,912
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,089 22,115 89,716 95,533 33,387
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,591,925 10,101,271 10,862,554 12,974,104 13,011,704