TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,617,447
|
6,175,086
|
6,533,268
|
6,328,573
|
7,159,065
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
627,012
|
149,615
|
397,273
|
319,675
|
592,137
|
1. Tiền
|
621,825
|
149,615
|
397,273
|
319,675
|
571,879
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,187
|
0
|
0
|
0
|
20,258
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
504,883
|
564,396
|
550,577
|
552,181
|
489,883
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
614,818
|
541,044
|
434,097
|
631,001
|
424,295
|
1. Phải thu khách hàng
|
299,802
|
336,932
|
215,203
|
222,645
|
222,496
|
2. Trả trước cho người bán
|
235,352
|
122,384
|
133,783
|
310,777
|
140,400
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
79,664
|
81,728
|
85,111
|
97,579
|
61,399
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,762,852
|
4,739,394
|
5,044,332
|
4,718,067
|
5,552,256
|
1. Hàng tồn kho
|
4,771,664
|
4,748,206
|
5,049,898
|
4,723,634
|
5,557,823
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,812
|
-8,812
|
-5,567
|
-5,567
|
-5,567
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
107,882
|
180,637
|
106,989
|
107,648
|
100,494
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,519
|
74,414
|
26,504
|
27,352
|
31,292
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
60,950
|
59,923
|
57,612
|
57,401
|
44,683
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,516
|
28,956
|
4,611
|
4,654
|
4,568
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,897
|
17,344
|
18,262
|
18,241
|
19,951
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,908,974
|
5,961,550
|
5,988,055
|
5,895,489
|
5,852,639
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23,416
|
23,261
|
23,178
|
25,678
|
36,858
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
23,416
|
23,261
|
23,178
|
25,678
|
36,858
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,301,765
|
4,264,898
|
4,147,587
|
5,236,625
|
5,148,429
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,883,671
|
3,876,783
|
3,794,550
|
4,692,834
|
4,533,771
|
- Nguyên giá
|
6,385,373
|
6,491,747
|
6,549,257
|
7,524,070
|
7,453,231
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,501,702
|
-2,614,965
|
-2,754,708
|
-2,831,237
|
-2,919,460
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
418,094
|
388,115
|
353,037
|
543,791
|
614,658
|
- Nguyên giá
|
551,930
|
532,359
|
481,816
|
678,896
|
763,724
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-133,836
|
-144,244
|
-128,779
|
-135,105
|
-149,066
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
114,326
|
114,326
|
111,269
|
121,269
|
119,561
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
114,326
|
114,326
|
111,269
|
111,269
|
109,561
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
71,803
|
82,383
|
110,305
|
54,393
|
72,097
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
71,803
|
82,383
|
110,305
|
54,393
|
72,097
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,526,421
|
12,136,637
|
12,521,323
|
12,224,062
|
13,011,704
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,740,292
|
7,816,138
|
7,874,004
|
7,564,279
|
8,345,469
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,600,445
|
6,672,569
|
6,776,222
|
6,199,926
|
7,141,605
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,704,610
|
4,290,294
|
4,332,141
|
3,887,395
|
4,840,721
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,146,218
|
1,033,804
|
1,358,790
|
1,527,953
|
795,601
|
4. Người mua trả tiền trước
|
207,823
|
889,608
|
122,031
|
221,021
|
221,365
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
78,460
|
21,414
|
30,997
|
41,010
|
32,466
|
6. Phải trả người lao động
|
64,870
|
71,001
|
80,113
|
95,620
|
76,319
|
7. Chi phí phải trả
|
64,514
|
58,002
|
78,461
|
114,860
|
104,359
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
238,417
|
259,439
|
728,316
|
276,761
|
1,037,388
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,139,848
|
1,143,569
|
1,097,782
|
1,364,353
|
1,203,864
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
253,599
|
232,920
|
220,383
|
218,384
|
177,449
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
886,249
|
910,649
|
877,398
|
1,145,969
|
1,026,415
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,786,129
|
4,320,499
|
4,647,319
|
4,659,783
|
4,666,235
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,786,129
|
4,320,499
|
4,647,319
|
4,659,783
|
4,666,235
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,420,019
|
2,420,019
|
2,420,019
|
2,420,019
|
2,420,019
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
418,433
|
418,433
|
418,433
|
418,433
|
418,433
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,794,677
|
1,794,677
|
1,799,871
|
1,799,871
|
1,799,871
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
153,001
|
-312,629
|
8,996
|
21,460
|
27,912
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
95,533
|
49,007
|
45,373
|
35,306
|
33,387
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,526,421
|
12,136,637
|
12,521,323
|
12,224,062
|
13,011,704
|