Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,091,912
|
6,236,414
|
9,550,584
|
14,444,996
|
9,760,984
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,293
|
7
|
196
|
885
|
13,043
|
Doanh thu thuần
|
5,090,618
|
6,236,408
|
9,550,388
|
14,444,111
|
9,747,941
|
Giá vốn hàng bán
|
4,084,186
|
4,757,360
|
6,368,655
|
7,674,589
|
6,293,220
|
Lợi nhuận gộp
|
1,006,432
|
1,479,048
|
3,181,733
|
6,769,522
|
3,454,721
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
61,661
|
122,109
|
170,658
|
533,185
|
743,066
|
Chi phí tài chính
|
57,475
|
84,845
|
68,114
|
149,754
|
102,229
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28,260
|
18,167
|
13,664
|
17,598
|
31,760
|
Chi phí bán hàng
|
313,808
|
377,961
|
503,192
|
624,433
|
435,691
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
100,738
|
114,942
|
136,589
|
147,643
|
161,478
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
596,072
|
1,023,409
|
2,644,495
|
6,380,878
|
3,498,389
|
Thu nhập khác
|
13,899
|
3,611
|
7,311
|
8,260
|
2,748
|
Chi phí khác
|
10,901
|
25,867
|
14,687
|
13,372
|
19,085
|
Lợi nhuận khác
|
2,998
|
-22,256
|
-7,376
|
-5,113
|
-16,337
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
599,070
|
1,001,153
|
2,637,119
|
6,375,765
|
3,482,052
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27,512
|
53,191
|
123,851
|
335,170
|
246,674
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-381
|
288
|
-100
|
Chi phí thuế TNDN
|
27,512
|
53,191
|
123,470
|
335,458
|
246,574
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
571,558
|
947,962
|
2,513,649
|
6,040,307
|
3,235,478
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,878
|
41,396
|
125,625
|
472,624
|
141,679
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
566,680
|
906,566
|
2,388,023
|
5,567,683
|
3,093,799
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|