TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
442,907
|
459,311
|
429,546
|
422,861
|
379,413
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,427
|
2,016
|
375
|
623
|
1,404
|
1. Tiền
|
8,427
|
2,016
|
375
|
623
|
1,404
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26,400
|
24,400
|
24,400
|
24,400
|
24,400
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
312,271
|
163,462
|
301,441
|
266,045
|
225,229
|
1. Phải thu khách hàng
|
233,561
|
73,584
|
179,039
|
187,131
|
150,826
|
2. Trả trước cho người bán
|
78,463
|
84,839
|
99,813
|
78,876
|
74,364
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
247
|
5,677
|
23,227
|
677
|
677
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-639
|
-639
|
-639
|
-639
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
95,365
|
253,293
|
102,705
|
106,623
|
103,150
|
1. Hàng tồn kho
|
95,365
|
253,293
|
102,705
|
106,623
|
103,150
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
445
|
16,141
|
625
|
25,170
|
25,230
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
332
|
223
|
154
|
83
|
9
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
113
|
15,919
|
471
|
25,087
|
25,221
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
161,648
|
160,967
|
160,499
|
160,104
|
159,540
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
131,949
|
131,302
|
130,823
|
130,442
|
129,878
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,149
|
7,502
|
7,023
|
6,642
|
6,078
|
- Nguyên giá
|
13,613
|
13,613
|
13,613
|
13,613
|
13,613
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,464
|
-6,111
|
-6,589
|
-6,970
|
-7,535
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
123,800
|
123,800
|
123,800
|
123,800
|
123,800
|
- Nguyên giá
|
123,840
|
123,840
|
123,840
|
123,840
|
123,840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40
|
-40
|
-40
|
-40
|
-40
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29,672
|
29,638
|
29,638
|
29,638
|
29,638
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-328
|
-362
|
-362
|
-362
|
-362
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28
|
28
|
38
|
24
|
24
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28
|
28
|
38
|
24
|
24
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
604,555
|
620,278
|
590,045
|
582,965
|
538,953
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
0
|
A. Nợ phải trả
|
271,991
|
292,801
|
261,395
|
255,612
|
213,443
|
I. Nợ ngắn hạn
|
271,991
|
292,801
|
261,395
|
255,612
|
213,443
|
1. Vay và nợ ngắn
|
242,727
|
239,449
|
239,724
|
239,710
|
197,732
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,420
|
18,747
|
14,776
|
9,002
|
8,783
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,222
|
28,081
|
367
|
367
|
367
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,939
|
5,837
|
5,837
|
5,837
|
5,837
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
633
|
637
|
641
|
645
|
673
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
332,564
|
327,477
|
328,650
|
327,353
|
325,510
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
332,564
|
327,477
|
328,650
|
327,353
|
325,510
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
304,759
|
304,759
|
310,853
|
304,759
|
310,853
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27,805
|
22,718
|
17,797
|
22,594
|
14,657
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
604,555
|
620,278
|
590,045
|
582,965
|
538,953
|