TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
52,972
|
63,949
|
64,996
|
67,404
|
81,299
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,713
|
7,603
|
115
|
7,716
|
4,466
|
1. Tiền
|
661
|
5,580
|
115
|
7,716
|
4,466
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,052
|
2,023
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,136
|
43,579
|
50,867
|
46,387
|
49,406
|
1. Phải thu khách hàng
|
31,538
|
36,240
|
42,913
|
39,402
|
46,747
|
2. Trả trước cho người bán
|
449
|
587
|
1,177
|
3,239
|
76
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,695
|
7,298
|
7,324
|
4,244
|
3,080
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-546
|
-546
|
-546
|
-498
|
-498
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,007
|
12,652
|
13,957
|
12,004
|
27,427
|
1. Hàng tồn kho
|
4,007
|
12,652
|
13,957
|
12,004
|
27,427
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
115
|
115
|
58
|
1,297
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
115
|
115
|
58
|
304
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
812
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
180
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,950
|
9,300
|
8,170
|
11,146
|
10,063
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,837
|
5,480
|
4,180
|
8,326
|
8,595
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,773
|
5,429
|
4,142
|
8,300
|
8,583
|
- Nguyên giá
|
21,385
|
21,385
|
21,385
|
26,695
|
27,150
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,612
|
-15,956
|
-17,243
|
-18,394
|
-18,568
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
64
|
51
|
38
|
25
|
13
|
- Nguyên giá
|
76
|
76
|
76
|
76
|
76
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13
|
-25
|
-38
|
-51
|
-64
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,025
|
3,732
|
3,902
|
2,668
|
1,468
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,025
|
3,732
|
3,902
|
2,668
|
1,468
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
62,922
|
73,249
|
73,167
|
78,550
|
91,362
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
39,859
|
49,265
|
48,992
|
54,621
|
66,980
|
I. Nợ ngắn hạn
|
39,773
|
49,179
|
48,905
|
54,535
|
66,923
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
846
|
0
|
3,184
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,369
|
27,747
|
22,419
|
28,726
|
38,547
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25
|
25
|
25
|
18,057
|
2,356
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,853
|
1,224
|
3,646
|
503
|
5,677
|
6. Phải trả người lao động
|
9,111
|
13,268
|
12,507
|
4,621
|
14,638
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
1
|
1,609
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,204
|
6,390
|
9,395
|
1,007
|
2,486
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
86
|
86
|
86
|
86
|
56
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
86
|
86
|
86
|
86
|
56
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
23,062
|
23,984
|
24,175
|
23,929
|
24,382
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
23,062
|
23,984
|
24,175
|
23,929
|
24,382
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,450
|
20,450
|
20,450
|
20,450
|
20,450
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
212
|
455
|
846
|
1,023
|
1,123
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,400
|
3,079
|
2,879
|
2,456
|
2,809
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,212
|
526
|
67
|
12
|
34
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
62,922
|
73,249
|
73,167
|
78,550
|
91,362
|