Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
150,251
|
199,431
|
212,142
|
225,860
|
167,540
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
546
|
161
|
18
|
105
|
129
|
Doanh thu thuần
|
149,705
|
199,270
|
212,124
|
225,755
|
167,410
|
Giá vốn hàng bán
|
96,490
|
140,975
|
143,105
|
155,192
|
106,126
|
Lợi nhuận gộp
|
53,215
|
58,296
|
69,019
|
70,563
|
61,285
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,964
|
12,588
|
9,278
|
7,110
|
9,337
|
Chi phí tài chính
|
-5,639
|
4,163
|
7,302
|
5,236
|
3,509
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,023
|
3,173
|
5,302
|
4,848
|
3,143
|
Chi phí bán hàng
|
41,353
|
38,297
|
41,787
|
46,001
|
40,143
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,080
|
23,486
|
24,704
|
26,299
|
24,504
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,385
|
4,937
|
4,503
|
137
|
2,466
|
Thu nhập khác
|
144
|
554
|
1,422
|
7,701
|
782
|
Chi phí khác
|
12
|
2
|
1,411
|
1,643
|
156
|
Lợi nhuận khác
|
132
|
552
|
11
|
6,058
|
626
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,517
|
5,489
|
4,514
|
6,195
|
3,092
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,350
|
1,615
|
801
|
1,889
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
340
|
-634
|
34
|
31
|
1,449
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,689
|
981
|
834
|
1,921
|
1,449
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,828
|
4,507
|
3,679
|
4,274
|
1,643
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
227
|
181
|
177
|
231
|
528
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,601
|
4,326
|
3,502
|
4,044
|
1,115
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|