単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 48,732 60,098 49,113 54,466 28,413
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,192 714 1,136 979 959
1. Tiền 1,192 714 1,136 979 959
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,442 57,316 46,098 51,661 25,656
1. Phải thu khách hàng 19,612 31,474 26,937 27,095 12,747
2. Trả trước cho người bán 7,972 7,483 300 360 12,909
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,857 3,359 3,861 24,206 22,106
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -22,106
IV. Tổng hàng tồn kho 158 158 0 0 0
1. Hàng tồn kho 158 158 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,940 1,910 1,879 1,826 1,798
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,940 1,910 1,879 1,826 1,798
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 289,772 287,883 285,984 276,002 274,103
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,525 8,525 8,525 442 442
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 442 442 442 442 442
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45,228 44,264 43,300 42,336 41,372
1. Tài sản cố định hữu hình 45,228 44,264 43,300 42,336 41,372
- Nguyên giá 73,559 73,559 73,559 73,559 73,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,330 -29,295 -30,259 -31,223 -32,187
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 492 443 383 323 263
1. Chi phí trả trước dài hạn 492 443 383 323 263
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 34,132 33,257 32,382 31,507 30,631
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338,504 347,981 335,097 330,468 302,515
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44,774 55,033 42,932 42,249 37,718
I. Nợ ngắn hạn 44,774 55,033 42,932 3,227 37,718
1. Vay và nợ ngắn 39,022 39,022 39,022 0 36,922
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,182 15,431 3,259 2,666 235
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15 24 112 22 22
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 556 556 539 539 539
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 39,022 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 39,022 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 293,729 292,948 292,166 288,219 264,798
I. Vốn chủ sở hữu 293,729 292,948 292,166 288,219 264,798
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 247,160 247,160 247,160 247,160 247,160
2. Thặng dư vốn cổ phần -149 -149 -149 -149 -149
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 414 -376 -1,190 -4,465 -22,711
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 46,305 46,314 46,345 45,674 40,498
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338,504 347,981 335,097 330,468 302,515