単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,818 82,301 140,362 38,336 84,083
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 17,818 82,301 140,362 38,336 84,083
Giá vốn hàng bán 17,007 81,603 136,643 37,351 82,861
Lợi nhuận gộp 811 698 3,719 985 1,222
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1 1 1,506
Chi phí tài chính 0 4,098 -2,107 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 544 638 3,744 844 4,743
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 267 -4,038 2,084 143 -2,015
Thu nhập khác 0 0 0 201 23
Chi phí khác 210 3 5 248 473
Lợi nhuận khác -210 -3 -5 -47 -451
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 58 -4,040 2,078 96 -2,465
Chi phí thuế TNDN hiện hành 53 12 46 32 111
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 53 12 46 32 111
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4 -4,053 2,032 64 -2,577
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 -13
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4 -4,053 2,032 64 -2,564
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)