単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 159,861 184,146 93,524 78,820 140,794
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 159,861 184,146 93,524 78,820 140,794
Giá vốn hàng bán 260,380 611,253 98,541 350,174 187,400
Lợi nhuận gộp -100,519 -427,107 -5,018 -271,354 -46,606
Doanh thu hoạt động tài chính 7,117 11,369 24,185 38,980 4,667
Chi phí tài chính 87,593 86,234 67,027 86,548 117,064
Trong đó: Chi phí lãi vay 81,942 81,592 62,663 83,800 62,166
Chi phí bán hàng 6,309 7,186 3,191 1,919 2,675
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,839 38,401 4,032 7,469 5,018
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -197,606 -535,134 -45,982 -326,247 -156,491
Thu nhập khác 1,223 1,009 881 1,342 480
Chi phí khác 1,801 67,667 1,350 606 27,373
Lợi nhuận khác -578 -66,658 -470 736 -26,894
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7,538 12,426 9,100 2,062 10,205
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -198,184 -601,792 -46,452 -325,511 -183,384
Chi phí thuế TNDN hiện hành 286 352 135 99 115
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 510 1,794 489 -2,888 -1,114
Chi phí thuế TNDN 796 2,146 625 -2,790 -999
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -198,979 -603,938 -47,076 -322,721 -182,385
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -198,979 -603,938 -47,076 -322,721 -182,385
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)