I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
108,802
|
132,203
|
134,603
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-63,832
|
-69,837
|
-65,941
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16,288
|
-19,319
|
-18,872
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,073
|
-4,531
|
-4,542
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,822
|
-991
|
-3,841
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
465
|
678
|
407
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24,484
|
-14,729
|
-21,876
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,233
|
23,473
|
19,937
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,359
|
-17,428
|
-4,700
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,419
|
80
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
300
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,572
|
475
|
644
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,906
|
-16,873
|
-4,056
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52,059
|
29,462
|
25,201
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44,647
|
-30,115
|
-33,514
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,555
|
-3,888
|
-3,888
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,857
|
-4,541
|
-12,201
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,718
|
2,059
|
3,680
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,596
|
6,314
|
8,373
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,314
|
8,373
|
12,052
|