単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53,264 18,412 9,165 12,809 11,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,460 1,808 857 1,199 415
1. Tiền 3,746 1,808 857 1,199 415
2. Các khoản tương đương tiền 32,715 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,537 11,276 2,008 1,425 5,992
1. Phải thu khách hàng 3,710 3,817 1,565 1,308 4,951
2. Trả trước cho người bán 1,072 8,720 1,288 1,354 2,283
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 24 8 -719 32 27
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,269 -1,269 -127 -1,269 -1,269
IV. Tổng hàng tồn kho 13,267 5,109 5,456 9,606 4,674
1. Hàng tồn kho 13,335 5,109 5,456 9,922 4,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -69 0 0 -317 -78
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 220 844 578 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 220 844 578 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,130 41,162 31,744 31,472 15,971
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,081 5,113 5,689 5,903 6,122
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,081 5,113 5,689 5,903 6,122
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,262 1,884 2,819 2,524 1,945
1. Tài sản cố định hữu hình 2,262 1,884 2,819 2,524 1,945
- Nguyên giá 118,217 63,751 61,845 62,664 62,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,955 -61,866 -59,026 -60,140 -60,720
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 30,000 11,200 12,000 1,432
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 30,045 30,045 30,045 30,045
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -45 -18,845 -18,045 -28,613
V. Tổng tài sản dài hạn khác 787 417 3,507 10,708 6,472
1. Chi phí trả trước dài hạn 787 417 3,507 10,708 6,472
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 61,394 59,574 40,909 44,281 27,052
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20,950 19,145 27,930 41,019 40,645
I. Nợ ngắn hạn 16,203 16,417 24,774 37,826 37,601
1. Vay và nợ ngắn 0 0 7,355 16,902 9,270
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 40 501 5,883 9,099 15,982
4. Người mua trả tiền trước 0 60 619 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 234 21 4 173 230
6. Phải trả người lao động 435 239 302 584 560
7. Chi phí phải trả 15,247 15,377 9,927 2,478 2,886
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 33 60 596 8,575 8,588
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,746 2,728 3,156 3,193 3,044
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 309 186 236 174 174
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,437 2,542 2,920 3,019 2,871
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40,444 40,429 12,979 3,262 -13,593
I. Vốn chủ sở hữu 40,444 40,429 12,979 3,262 -13,593
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 38,850 38,850 38,850 38,850 38,850
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,579 1,579 1,579 1,579 1,579
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15 0 -27,450 -37,167 -54,022
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 215 159 87 16 16
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 61,394 59,574 40,909 44,281 27,052