TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
129,872
|
108,539
|
182,286
|
154,274
|
135,827
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,564
|
7,877
|
5,217
|
4,972
|
6,069
|
1. Tiền
|
5,564
|
7,877
|
5,217
|
4,972
|
6,069
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34,211
|
34,705
|
42,120
|
36,291
|
28,746
|
1. Phải thu khách hàng
|
34,694
|
35,636
|
42,875
|
35,533
|
28,563
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,574
|
16
|
265
|
424
|
253
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
521
|
371
|
875
|
2,064
|
1,855
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,578
|
-1,318
|
-1,895
|
-1,729
|
-1,925
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
90,097
|
65,956
|
134,950
|
112,959
|
100,837
|
1. Hàng tồn kho
|
90,097
|
65,956
|
134,950
|
112,959
|
100,837
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
52
|
175
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
52
|
175
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
51,236
|
49,611
|
46,495
|
39,452
|
33,508
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
90
|
90
|
90
|
86
|
386
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
90
|
90
|
90
|
86
|
386
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45,592
|
45,050
|
42,107
|
35,209
|
28,429
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45,592
|
45,050
|
42,107
|
35,209
|
28,343
|
- Nguyên giá
|
114,962
|
120,476
|
125,073
|
124,430
|
121,101
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69,370
|
-75,426
|
-82,966
|
-89,221
|
-92,758
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
87
|
- Nguyên giá
|
738
|
738
|
0
|
738
|
838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-738
|
-738
|
0
|
-738
|
-751
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
738
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-738
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
181,107
|
158,150
|
228,781
|
193,726
|
169,335
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
62,265
|
38,043
|
107,226
|
70,995
|
45,580
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61,902
|
37,773
|
106,956
|
70,725
|
45,310
|
1. Vay và nợ ngắn
|
35,843
|
11,720
|
82,843
|
45,535
|
21,274
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,577
|
12,191
|
10,822
|
8,865
|
7,837
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,911
|
6,126
|
6,826
|
7,048
|
6,748
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,566
|
1,013
|
636
|
744
|
1,079
|
6. Phải trả người lao động
|
3,256
|
4,184
|
3,200
|
5,195
|
3,878
|
7. Chi phí phải trả
|
217
|
156
|
45
|
173
|
42
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
841
|
845
|
1,341
|
759
|
2,421
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
375
|
784
|
0
|
720
|
620
|
II. Nợ dài hạn
|
363
|
270
|
270
|
270
|
270
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
363
|
270
|
270
|
270
|
270
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
118,842
|
120,107
|
121,556
|
122,731
|
123,755
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
118,842
|
120,107
|
121,556
|
122,731
|
123,755
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
107,778
|
107,778
|
107,778
|
107,778
|
107,778
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-32
|
-32
|
-32
|
-32
|
-32
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
966
|
1,948
|
2,955
|
4,005
|
5,056
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,130
|
10,413
|
10,854
|
10,979
|
10,953
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
316
|
756
|
1,243
|
1,688
|
1,411
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
181,107
|
158,150
|
228,781
|
193,726
|
169,335
|