I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,275
|
13,508
|
13,709
|
13,901
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,380
|
12,467
|
13,173
|
10,037
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,736
|
7,540
|
7,455
|
6,792
|
- Các khoản dự phòng
|
907
|
-559
|
554
|
96
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11
|
52
|
73
|
29
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
-201
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-7
|
-4
|
65
|
- Lãi tiền gửi
|
-52
|
-4
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,978
|
5,445
|
5,095
|
3,055
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,655
|
25,975
|
26,882
|
23,938
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-912
|
-7,631
|
5,875
|
6,896
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19,810
|
-68,876
|
21,578
|
12,156
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,843
|
-5,404
|
-361
|
-2,378
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,978
|
-5,445
|
-5,095
|
-3,055
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,004
|
-2,851
|
-2,632
|
-2,704
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
982
|
1,007
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,416
|
-480
|
-1,423
|
-2,146
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,294
|
-63,705
|
44,823
|
32,706
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-782
|
-2,543
|
-3
|
-1,253
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
201
|
0
|
0
|
1,765
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
7
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52
|
4
|
4
|
6
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-529
|
-2,533
|
2
|
519
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
239,158
|
493,610
|
295,405
|
282,579
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-263,281
|
-422,487
|
-332,713
|
-306,840
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,329
|
-7,544
|
-7,760
|
-7,868
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31,452
|
63,578
|
-45,068
|
-32,129
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,313
|
-2,659
|
-243
|
1,096
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,564
|
7,877
|
5,217
|
4,972
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
-2
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,877
|
5,217
|
4,972
|
6,069
|