TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
509,887
|
357,116
|
458,779
|
523,783
|
406,605
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
117,281
|
47,067
|
31,481
|
167,331
|
53,555
|
1. Tiền
|
19,269
|
23,278
|
8,834
|
40,388
|
11,203
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
98,012
|
23,789
|
22,647
|
126,943
|
42,353
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
118,554
|
96,657
|
117,246
|
138,561
|
124,931
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
108,482
|
85,832
|
196,185
|
99,319
|
123,838
|
1. Phải thu khách hàng
|
57,860
|
63,579
|
136,592
|
47,644
|
80,025
|
2. Trả trước cho người bán
|
47,240
|
15,250
|
47,148
|
42,032
|
34,853
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,382
|
7,003
|
12,446
|
9,643
|
8,960
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
162,788
|
127,366
|
113,352
|
117,438
|
103,888
|
1. Hàng tồn kho
|
162,788
|
127,366
|
113,352
|
117,438
|
103,888
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,782
|
194
|
515
|
1,134
|
394
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
323
|
194
|
515
|
206
|
354
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,459
|
0
|
0
|
928
|
40
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
117,097
|
117,891
|
65,665
|
60,990
|
60,116
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
825
|
977
|
727
|
727
|
862
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
825
|
977
|
727
|
727
|
862
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82,959
|
86,658
|
34,682
|
29,993
|
28,123
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,066
|
27,382
|
24,693
|
20,367
|
20,085
|
- Nguyên giá
|
69,339
|
69,917
|
66,653
|
55,844
|
57,260
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,273
|
-42,535
|
-41,960
|
-35,478
|
-37,174
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
9,377
|
13,765
|
9,985
|
9,626
|
8,037
|
- Nguyên giá
|
11,467
|
16,244
|
11,908
|
11,908
|
8,999
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,090
|
-2,479
|
-1,923
|
-2,281
|
-961
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45,516
|
45,511
|
5
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
45,564
|
45,564
|
64
|
64
|
64
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48
|
-54
|
-59
|
-64
|
-64
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
- Nguyên giá
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,286
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
213
|
256
|
255
|
270
|
262
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
213
|
256
|
255
|
270
|
262
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
626,984
|
475,007
|
524,443
|
584,773
|
466,721
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
317,098
|
166,493
|
209,789
|
261,570
|
138,750
|
I. Nợ ngắn hạn
|
310,033
|
156,300
|
203,408
|
257,263
|
135,783
|
1. Vay và nợ ngắn
|
68,411
|
53,562
|
63,203
|
82,109
|
58,157
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
210,975
|
30,529
|
91,204
|
145,586
|
57,925
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21,453
|
14,784
|
36,485
|
17,492
|
12,651
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,715
|
6,343
|
8,718
|
8,168
|
5,575
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
691
|
0
|
3,538
|
1,406
|
7. Chi phí phải trả
|
2,422
|
120
|
0
|
105
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,057
|
3,770
|
3,798
|
266
|
70
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,065
|
10,193
|
6,381
|
4,307
|
2,967
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
6,381
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,065
|
10,193
|
0
|
4,307
|
2,967
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
309,886
|
308,514
|
314,654
|
323,203
|
327,971
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
309,886
|
308,514
|
314,654
|
323,203
|
327,971
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
69,886
|
68,514
|
74,654
|
83,203
|
87,971
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
626,984
|
475,007
|
524,443
|
584,773
|
466,721
|