Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 509.887 357.116 458.779 523.783 406.605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117.281 47.067 31.481 167.331 53.555
1. Tiền 19.269 23.278 8.834 40.388 11.203
2. Các khoản tương đương tiền 98.012 23.789 22.647 126.943 42.353
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 118.554 96.657 117.246 138.561 124.931
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 118.554 117.246 138.561
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108.482 85.832 196.185 99.319 123.838
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57.860 63.579 136.592 47.644 80.025
2. Trả trước cho người bán 47.240 15.250 47.148 42.032 34.853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.382 7.003 12.446 9.643 8.960
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 162.788 127.366 113.352 117.438 103.888
1. Hàng tồn kho 162.788 127.366 113.352 117.438 103.888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.782 194 515 1.134 394
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 323 194 515 206 354
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.459 0 0 928 40
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 117.097 117.891 65.665 60.990 60.116
I. Các khoản phải thu dài hạn 825 977 727 727 862
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 825 977 727 727 862
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82.959 86.658 34.682 29.993 28.123
1. Tài sản cố định hữu hình 28.066 27.382 24.693 20.367 20.085
- Nguyên giá 69.339 69.917 66.653 55.844 57.260
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.273 -42.535 -41.960 -35.478 -37.174
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9.377 13.765 9.985 9.626 8.037
- Nguyên giá 11.467 16.244 11.908 11.908 8.999
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.090 -2.479 -1.923 -2.281 -961
3. Tài sản cố định vô hình 45.516 45.511 5 0 0
- Nguyên giá 45.564 45.564 64 64 64
- Giá trị hao mòn lũy kế -48 -54 -59 -64 -64
III. Bất động sản đầu tư 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
- Nguyên giá 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 814 0 0 0 870
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 814 0 0 0 870
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.286 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.286 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 213 256 255 270 262
1. Chi phí trả trước dài hạn 213 256 255 270 262
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 626.984 475.007 524.443 584.773 466.721
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 317.098 166.493 209.789 261.570 138.750
I. Nợ ngắn hạn 310.033 156.300 203.408 257.263 135.783
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68.411 53.562 63.203 82.109 58.157
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 210.975 30.529 91.204 145.586 57.925
4. Người mua trả tiền trước 21.453 14.784 36.485 17.492 12.651
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.715 6.343 8.718 8.168 5.575
6. Phải trả người lao động 0 691 0 3.538 1.406
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.422 120 0 105 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 46.500 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.057 3.770 3.798 266 70
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.065 10.193 6.381 4.307 2.967
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 6.381 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.065 10.193 0 4.307 2.967
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 309.886 308.514 314.654 323.203 327.971
I. Vốn chủ sở hữu 309.886 308.514 314.654 323.203 327.971
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69.886 68.514 74.654 83.203 87.971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.732 0 74.654 68.554 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 59.153 68.514 0 14.648 87.971
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 626.984 475.007 524.443 584.773 466.721