I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30,392
|
10,841
|
22,851
|
16,496
|
31,996
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,976
|
24,848
|
40,058
|
27,294
|
30,406
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,265
|
17,357
|
23,410
|
23,455
|
23,549
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,023
|
1,613
|
6,274
|
-2,283
|
1,716
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,835
|
-3,229
|
-1,805
|
-2,273
|
-5,835
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,569
|
9,106
|
12,180
|
8,396
|
10,976
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42,368
|
35,689
|
62,909
|
43,790
|
62,402
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,852
|
-8,089
|
-116,975
|
112,170
|
-35,392
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,582
|
-2,689
|
-14,969
|
9,846
|
-130
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20,353
|
1,636
|
113,185
|
-81,898
|
-38,406
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7,769
|
-10,961
|
-40,016
|
-19,627
|
15,186
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,500
|
-8,890
|
-11,188
|
-12,815
|
-11,185
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,671
|
-6,099
|
-2,070
|
-5,285
|
-3,338
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
4
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-526
|
-133
|
-591
|
-258
|
-1,359
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,984
|
464
|
-9,711
|
45,924
|
-12,224
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-435,393
|
-8,366
|
-4,212
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-10,000
|
0
|
-60,000
|
-20,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
45,000
|
90,000
|
0
|
50,000
|
30,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,047
|
5,703
|
228
|
4,165
|
1,665
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
47,047
|
-349,690
|
-8,138
|
-10,047
|
11,665
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
119,773
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-172
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,166
|
337,097
|
17,280
|
17,776
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,500
|
-24,986
|
-47,294
|
-58,912
|
-34,541
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-25,770
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,334
|
312,111
|
-30,014
|
52,696
|
-34,541
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
45,697
|
-37,116
|
-47,863
|
88,573
|
-35,099
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50,126
|
95,897
|
58,731
|
10,868
|
99,441
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
74
|
-50
|
0
|
0
|
116
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
95,897
|
58,731
|
10,868
|
99,441
|
64,458
|